Vòng Chung kết
07:00 ngày 22/12/2024
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Estudiantes La Plata
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2
1.09
U 2
0.80
1
2.30
X
2.87
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
1.01
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
24'
match phan luoi 0 - 1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno(OW)
Agustin Bouzat match yellow.png
27'
29'
match goal 0 - 2 Alexis Manyoma
Kiến tạo: Luciano Lollo
41'
match yellow.png Eric Meza
Elias Gomez match yellow.png
55'
64'
match yellow.png Joaquin Tobio Burgos
77'
match goal 0 - 3 Guido Marcelo Carrillo
Kiến tạo: Eric Meza
78'
match yellow.png Guido Marcelo Carrillo
84'
match yellow.png Pablo Piatti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Cản sút
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
495
 
Số đường chuyền
 
273
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
10
133
 
Pha tấn công
 
85
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
65.67% Kiểm soát bóng 47.67%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.5
60.5% Kiểm soát bóng 51.5%
7.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (56trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
7
4
HT-H/FT-T
6
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
5
7
7
HT-B/FT-H
2
4
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
8
4
5