Vòng 34
06:00 ngày 22/11/2024
Vasco da Gama
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.70
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Internacional RS Internacional RS
6
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
185
 
Số đường chuyền
 
257
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
3
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
5
13
 
Long pass
 
7
25
 
Pha tấn công
 
58
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
77
Rayan Vitor
25
Hugo Moura Arruda da Silva
11
Philippe Coutinho Correia
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
37
Pablo de Paula Cardoso
4
Maicon Pereira Roque
32
Robert Rojas
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
21
Jean David Meneses Villarroel
8
Jair Rodrigues Junior
90
Alex Teixeira Santos
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-2-3-1
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
1
Gago
6
Piton
3
Conceica...
38
Marcelin...
96
Alves
85
Santos
27
Galdames
66
Leandrin...
10
Payet
26
Domingue...
99
Pfaffen
1
Rochet
35
Aguirre
18
Rogel
44
Matos,Vi...
6
Martins
40
Romulo
8
Corsini
17
Tabata
10
Lourenco
21
Silva
19
Maury

Substitutes

34
Gabriel Carvalho
5
Fernando Francisco Reges
11
Wanderson Maciel Sousa Campos
13
Enner Valencia
39
Luis Otavio
24
Anthoni Spier Souza
23
Nathan
20
Clayton Sampaio Pereira
47
Gustavo Prado
49
Ricardo Mathias
31
Lucas Alario
45
Lucca Sampaio
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois 17
Rayan Vitor 77
Hugo Moura Arruda da Silva 25
Philippe Coutinho Correia 11
Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
Pablo de Paula Cardoso 37
Maicon Pereira Roque 4
Robert Rojas 32
Victor Luis Chuab Zamblauskas 12
Jean David Meneses Villarroel 21
Jair Rodrigues Junior 8
Alex Teixeira Santos 90
Vasco da Gama Internacional RS
34 Gabriel Carvalho
5 Fernando Francisco Reges
11 Wanderson Maciel Sousa Campos
13 Enner Valencia
39 Luis Otavio
24 Anthoni Spier Souza
23 Nathan
20 Clayton Sampaio Pereira
47 Gustavo Prado
49 Ricardo Mathias
31 Lucas Alario
45 Lucca Sampaio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65% Kiểm soát bóng 40.33%
2.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
54.1% Kiểm soát bóng 51.1%
8.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (65trận)
Chủ Khách
Internacional RS (66trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
12
8
5
HT-H/FT-T
6
4
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
3
HT-H/FT-H
7
4
4
7
HT-B/FT-H
2
3
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
3
2
4
10

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dimitrie Payet Tiền vệ công 1 0 3 37 29 78.38% 4 0 55 7.3
11 Philippe Coutinho Correia Tiền vệ trụ 3 1 0 19 17 89.47% 3 1 29 7
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 39 7.4
96 Paulo Henrique Alves Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 4 1 58 7.1
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 9 90% 1 5 20 6.8
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 1 0 37 6.7
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 50 7
26 Maxime Dominguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 36 6.7
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 3 50% 2 0 11 6.6
25 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 14 6.6
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 2 0 1 51 41 80.39% 10 1 89 6.8
38 Joao Victor Da Silva Marcelino Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 2 1 64 7.2
17 Emerson Rivaldo Rodriguez Valois Cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 4 0 21 6.7
77 Rayan Vitor Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 16 6.6
85 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 29 78.38% 0 1 49 6.9
66 Leandrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 22 84.62% 3 2 32 6.7

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 24 6.7
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 1 1 6 52 48 92.31% 5 0 71 8
6 Rene Rodrigues Martins Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 48 80% 4 1 95 8.4
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 11 6.7
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 3 2 1 39 35 89.74% 1 2 49 7.3
13 Enner Valencia Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.5
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 26 6.3
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo thứ 2 2 1 1 16 13 81.25% 1 0 32 6.7
17 Bruno Tabata Tiền vệ trái 1 0 0 31 23 74.19% 3 0 42 7.2
18 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 1 0 42 7.8
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 1 1 0 36 28 77.78% 0 2 55 7.1
40 Romulo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 30 88.24% 0 0 40 6.5
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 1 1 0 48 43 89.58% 0 2 58 7.3
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh trái 2 0 1 34 26 76.47% 4 2 69 7.9
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 24 6.7
39 Luis Otavio Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ