Vòng 36
07:30 ngày 01/12/2024
Vasco da Gama
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.91
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
21'
match goal 0 - 1 Luiz Fernando Morais dos Santos
Kiến tạo: Derek Freitas Ribeiro
46'
match change Alejo Cruz
Ra sân: Guilherme Kennedy Romao
Alex Teixeira Santos
Ra sân: Alegria
match change
46'
Leandrinho
Ra sân: Lucas Piton
match change
46'
Dimitrie Payet
Ra sân: Rayan Vitor
match change
46'
Hugo Moura Arruda da Silva match yellow.png
48'
50'
match yellow.png Rhaldney
56'
match goal 0 - 2 Luiz Fernando Morais dos Santos
Kiến tạo: Shaylon Kallyson Cardozo
63'
match change Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
Maxime Dominguez
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
match change
70'
Dimitrie Payet match yellow.png
73'
Maxime Dominguez 1 - 2
Kiến tạo: Alex Teixeira Santos
match goal
75'
78'
match change Gonzalo Freitas
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
Jair Rodrigues Junior
Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva
match change
83'
85'
match change Janderson
Ra sân: Rhaldney
85'
match change Pedro Henrique Pereira da Silva
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
Alex Teixeira Santos 2 - 2
Kiến tạo: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
576
 
Số đường chuyền
 
384
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
22
119
 
Pha tấn công
 
76
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Leandrinho
10
Dimitrie Payet
90
Alex Teixeira Santos
26
Maxime Dominguez
8
Jair Rodrigues Junior
13
Keiller da Silva Nunes
96
Paulo Henrique Alves
44
Luiz Gustavo Luiz Gustavo
4
Maicon Pereira Roque
20
Juan Sebastian Sforza
18
Paulo Lucas Santos de Paula
21
Jean David Meneses Villarroel
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
1
Gago
6
Piton
3
Conceica...
38
Marcelin...
2
Bebanz
25
Silva
85
Santos
16
Alegria
11
Correia
77
Vitor
99
Pfaffen
1
Strada
2
Barros
3
Martins
4
Sampaio
6
Romao
5
Roni
8
Santos
10
Cardozo
7
Rhaldney
11
2
Santos
9
Ribeiro

Substitutes

18
Alejo Cruz
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
16
Gonzalo Freitas
15
Pedro Henrique Pereira da Silva
20
Janderson
12
Pedro Rangel
13
Magno Jose da Silva Maguinho
14
Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
19
Matias Lacava
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Leandrinho 66
Dimitrie Payet 10
Alex Teixeira Santos 90
Maxime Dominguez 26
Jair Rodrigues Junior 8
Keiller da Silva Nunes 13
Paulo Henrique Alves 96
Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44
Maicon Pereira Roque 4
Juan Sebastian Sforza 20
Paulo Lucas Santos de Paula 18
Jean David Meneses Villarroel 21
Vasco da Gama Atletico Clube Goianiense
18 Alejo Cruz
17 Jan Carlos Hurtado Anchico
16 Gonzalo Freitas
15 Pedro Henrique Pereira da Silva
20 Janderson
12 Pedro Rangel
13 Magno Jose da Silva Maguinho
14 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
19 Matias Lacava

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
65% Kiểm soát bóng 57.67%
2.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
54.1% Kiểm soát bóng 51.2%
8.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (65trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (64trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
12
8
12
HT-H/FT-T
6
4
6
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
7
4
6
4
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
4
4
HT-B/FT-B
3
2
4
6

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Philippe Coutinho Correia Tiền vệ trụ 1 1 0 25 21 84% 3 1 34 6.9
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.6
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.5
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 0 25 6.6
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 24 85.71% 3 1 37 7
25 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 35 6.5
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 1 2 41 6.6
38 Joao Victor Da Silva Marcelino Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 2 38 6.6
77 Rayan Vitor Cánh phải 3 1 0 10 9 90% 0 1 14 6.7
85 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 35 6.7
16 Alegria Forward 1 0 2 17 13 76.47% 2 1 23 6.5

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh trái 2 1 1 12 8 66.67% 0 0 17 7.4
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 7
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ trụ 1 0 1 6 6 100% 2 1 14 6.9
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 23 6.4
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 20 15 75% 0 2 25 6.7
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 22 6.9
7 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 25 6.8
9 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo thứ 2 1 1 2 6 6 100% 0 0 13 6.9
5 Roni Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 22 6.6
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.9
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 27 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ