Vòng 15
03:00 ngày 01/12/2024
Valladolid
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Atletico Madrid
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.07
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
5.00
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Stanko Juric
Ra sân: Selim Amallah
match change
12'
26'
match goal 0 - 1 Clement Lenglet
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
31'
match var Goal Disallowed
Enrique Perez Munoz match yellow.png
32'
35'
match goal 0 - 2 Julian Alvarez
37'
match goal 0 - 3 Rodrigo De Paul
Kiến tạo: Javier Galan
41'
match yellow.png Javier Galan
45'
match var Jose Maria Gimenez de Vargas Goal Disallowed
46'
match change Reinildo Mandava
Ra sân: Javier Galan
Anuar Mohamed Tuhami
Ra sân: Javi Sanchez
match change
46'
Victor Meseguer
Ra sân: Raul Moro Prescoli
match change
46'
52'
match goal 0 - 4 Antoine Griezmann
Kiến tạo: Julian Alvarez
Juanmi Latasa
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
match change
62'
64'
match change Angel Correa
Ra sân: Julian Alvarez
64'
match change Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Rodrigo De Paul
64'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Antoine Griezmann
75'
match yellow.png Giuliano Simeone
79'
match change Samuel Dias Lino
Ra sân: Pablo Barrios
Mario Martin
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
85'
90'
match goal 0 - 5 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Angel Correa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
479
 
Số đường chuyền
 
609
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
5
 
Long pass
 
3
95
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Anuar Mohamed Tuhami
20
Stanko Juric
14
Juanmi Latasa
4
Victor Meseguer
12
Mario Martin
18
Darwin Machis
16
Cesar de la Hoz Lopez
19
Amath Ndiaye Diedhiou
1
Andre Ferreira
6
Cenk ozkacar
9
Marcos de Sousa
3
David Torres
Valladolid Valladolid 5-4-1
4-4-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
13
Hein
22
Rosa
5
Sanchez
15
Comert
35
Bah
2
Perez
11
Prescoli
8
Munoz
21
Amallah
10
Aguayo
7
Diallo
13
Oblak
14
Moreno
2
Vargas
15
Lenglet
21
Galan
22
Simeone
5
Paul
8
Barrios
4
Gallaghe...
7
Griezman...
19
Alvarez

Substitutes

6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
10
Angel Correa
9
Alexander Sorloth
23
Reinildo Mandava
12
Samuel Dias Lino
20
Axel Witsel
3
Caesar Azpilicueta
1
Juan Musso
17
Rodrigo Riquelme
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Anuar Mohamed Tuhami 23
Stanko Juric 20
Juanmi Latasa 14
Victor Meseguer 4
Mario Martin 12
Darwin Machis 18
Cesar de la Hoz Lopez 16
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Andre Ferreira 1
Cenk ozkacar 6
Marcos de Sousa 9
David Torres 3
Valladolid Atletico Madrid
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
10 Angel Correa
9 Alexander Sorloth
23 Reinildo Mandava
12 Samuel Dias Lino
20 Axel Witsel
3 Caesar Azpilicueta
1 Juan Musso
17 Rodrigo Riquelme
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51.67% Kiểm soát bóng 48%
18.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 0.8
2.3 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 6.2
41.4% Kiểm soát bóng 52.9%
12.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (23trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
2
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
4
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
0
5
HT-B/FT-B
2
1
0
4

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 25 6.2
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 18 6.12
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 3 10 6.22
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.14
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 36 5.64
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 5.74
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 41 5.9
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 10 6
8 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 5.44
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 0 0 2 5 2 40% 5 0 18 6.45
13 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.1
35 Abdulay Juma Bah Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 26 6.08

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 2 1 0 34 29 85.29% 3 0 43 6.79
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.81
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 1 0 58 53 91.38% 1 0 65 7.4
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 46 6.23
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 47 7.59
15 Clement Lenglet Trung vệ 1 1 0 42 39 92.86% 0 2 47 7.68
22 Giuliano Simeone Cánh trái 1 1 1 16 13 81.25% 0 0 22 6.8
23 Reinildo Mandava Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 36 7.22
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 2 2 0 21 18 85.71% 0 0 28 7.67
4 Conor Gallagher Tiền vệ công 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 35 6.43
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 30 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ