Vòng 22
17:00 ngày 06/08/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.75
0.78
U 2.75
1.02
1
2.25
X
3.65
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.02
O 1
0.63
U 1
1.17

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Sekine Takahiro
Ra sân: Jumpei Hayakawa
match change
46'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
match change
46'
Tomoaki Okubo match yellow.png
53'
Ken Iwao match yellow.png
56'
59'
match change Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
59'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ayumu Ohata
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
68'
76'
match change Hiroki Iikura
Ra sân: Jun Ichimori
76'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Nakajima Shoya
Ra sân: Ken Iwao
match change
83'
90'
match change Riku Yamane
Ra sân: Kida Takuya
90'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Kai Shibato
Ra sân: Atsuki Ito
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
368
 
Số đường chuyền
 
472
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
6
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
10
92
 
Pha tấn công
 
104
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sekine Takahiro
30
Shinzo Koroki
66
Ayumu Ohata
10
Nakajima Shoya
22
Kai Shibato
16
Ayumi Niekawa
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-3-3 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Nishikaw...
26
Ogiwara
5
Hoibrate...
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
35
Hayakawa
25
Yasui
21
Okubo
11
Martinez
1
Ichimori
27
Matsubar...
4
Hatanaka
5
Dudu
2
Nagato
8
Takuya
30
Nishimur...
6
Watanabe
20
Souza
11
Souza
7
Silva

Substitutes

23
Ryo Miyaichi
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
21
Hiroki Iikura
18
Kota Mizunuma
28
Riku Yamane
14
Asahi Uenaka
15
Takumi Kamijima
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro 14
Shinzo Koroki 30
Ayumu Ohata 66
Nakajima Shoya 10
Kai Shibato 22
Ayumi Niekawa 16
Takuya Iwanami 4
Urawa Red Diamonds Yokohama Marinos
23 Ryo Miyaichi
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
21 Hiroki Iikura
18 Kota Mizunuma
28 Riku Yamane
14 Asahi Uenaka
15 Takumi Kamijima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
59.67% Kiểm soát bóng 66.33%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.4
0.8 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 7.8
1.1 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 5.8
53.8% Kiểm soát bóng 62.2%
11.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (0trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 0 2 7 5 71.43% 0 0 10 6.7
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 59 7.6
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 2 1 1 29 23 79.31% 0 3 47 6.9
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 49 6.9
10 Nakajima Shoya Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 66 7.1
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 0 1 48 40 83.33% 0 1 59 7.8
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 1 2 14 9 64.29% 0 0 30 6.6
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 22 6.3
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 29 6.6
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 3 2 5 34 25 73.53% 0 0 59 7.3
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.8
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 5 2 1 31 21 67.74% 0 1 52 8.2
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 20 18 90% 0 0 31 6.9
35 Jumpei Hayakawa Forward 0 0 1 6 3 50% 0 0 11 7.1

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 17 7.2
21 Hiroki Iikura 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.6
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 21 6.7
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 25 67.57% 0 3 65 7.4
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 37 6.9
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 50 94.34% 0 0 67 6.8
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 2 1 0 69 63 91.3% 0 4 78 7.4
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 2 84 7.4
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.1
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 26 6
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 51 7.9
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 2 0 0 9 8 88.89% 0 2 23 6.7
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 1 67 62 92.54% 0 0 73 6.9
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 22 6.6
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 28 75.68% 0 2 68 7.4
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 1 6 6.5
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ