Vòng 33
14:00 ngày 05/10/2024
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
17'
match goal 0 - 1 Hirotaka Tameda
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Ryoma Watanabe match yellow.png
24'
51'
match yellow.png Ryosuke Shindo
Naoki Maeda
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
63'
64'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Sota Kitano
64'
match change Capixaba
Ra sân: Lucas Fernandes
76'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Nakajima Shoya
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
76'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Genki Haraguchi
match change
76'
Rio Nitta
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
86'
Hirokazu Ishihara
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
86'
Yota Sato match yellow.png
88'
89'
match change Koji Toriumi
Ra sân: Hirotaka Tameda
89'
match change Hayato Okuda
Ra sân: Reiya Sakata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
20
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
629
 
Số đường chuyền
 
360
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
24
112
 
Pha tấn công
 
83
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Naoki Maeda
8
Yoshio Koizumi
10
Nakajima Shoya
41
Rio Nitta
4
Hirokazu Ishihara
16
Ayumi Niekawa
88
Yoichi Naganuma
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Nishikaw...
66
Ohata
23
Inoue
20
Sato
14
Takahiro
78
Haraguch...
25
Yasui
24
Matsuo
13
Watanabe
21
Okubo
12
Santana
21
Hyeon
3
Shindo
10
Tanaka
33
Nishio
17
Sakata
25
Okuno
5
Kida
19
Tameda
38
Kitano
77
Fernande...
9
Pereira

Substitutes

27
Capixaba
7
Satoki Uejo
29
Ryogo Yamasaki
24
Koji Toriumi
16
Hayato Okuda
1
Yang Han Bin
6
Kyohei Noborizato
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Naoki Maeda 38
Yoshio Koizumi 8
Nakajima Shoya 10
Rio Nitta 41
Hirokazu Ishihara 4
Ayumi Niekawa 16
Yoichi Naganuma 88
Urawa Red Diamonds Cerezo Osaka
27 Capixaba
7 Satoki Uejo
29 Ryogo Yamasaki
24 Koji Toriumi
16 Hayato Okuda
1 Yang Han Bin
6 Kyohei Noborizato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
59.67% Kiểm soát bóng 57.67%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 4.1
53.8% Kiểm soát bóng 50.1%
11.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (0trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 41 7.2
78 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 1 39 35 89.74% 0 2 54 6.8
10 Nakajima Shoya Forward 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.8
38 Naoki Maeda Forward 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 17 6.9
24 Yusuke Matsuo Midfielder 0 0 2 24 20 83.33% 2 0 31 6.5
13 Ryoma Watanabe Midfielder 4 1 2 43 36 83.72% 9 1 66 6.8
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 1 0 1 73 65 89.04% 1 0 96 7
12 Thiago Santos Santana Forward 2 0 0 7 5 71.43% 1 1 20 6.3
4 Hirokazu Ishihara Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
23 Rikito Inoue Defender 0 0 0 106 92 86.79% 1 3 110 6.6
8 Yoshio Koizumi Midfielder 1 1 0 4 3 75% 2 0 17 6.7
21 Tomoaki Okubo Forward 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.3
66 Ayumu Ohata Defender 0 0 1 57 50 87.72% 0 1 79 7
20 Yota Sato Trung vệ 1 0 0 127 119 93.7% 0 4 132 6.9
25 Kaito Yasui Midfielder 1 0 0 78 69 88.46% 1 2 90 7.1
41 Rio Nitta Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 44 7.1
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 1 1 0 21 15 71.43% 0 1 35 7.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 1 0 39 32 82.05% 0 1 53 7.1
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 3 0 15 10 66.67% 0 1 28 6.3
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 4 65 7.8
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 3 1 2 18 10 55.56% 1 0 38 8
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 15 6.9
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 14 6.7
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 26 81.25% 3 1 51 6.6
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 10 10 100% 0 1 16 6.5
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 7.3
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 37 7.2
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 0 0 3 14 11 78.57% 1 1 23 6.7
17 Reiya Sakata Cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 0 51 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ