Vòng 18
18:30 ngày 29/12/2024
Udinese
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Torino
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.15
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Torino Torino
Souleymane Isaak Toure 1 - 0 match goal
41'
46'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
46'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Gvidas Gineitis
Lorenzo Lucca 2 - 0
Kiến tạo: Florian Thauvin
match goal
49'
53'
match goal 2 - 1 Che Adams
64'
match goal 2 - 2 Samuele Ricci
Kiến tạo: Che Adams
Hassane Kamara
Ra sân: Jordan Zemura
match change
71'
Arthur Atta
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
match change
72'
James Abankwah
Ra sân: Sandi Lovric
match change
72'
Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Florian Thauvin
match change
80'
83'
match change Karol Linetty
Ra sân: Nikola Vlasic
83'
match change Ali Dembele
Ra sân: Borna Sosa
James Abankwah match yellow.png
87'
90'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Yann Karamoh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
347
 
Số đường chuyền
 
453
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
32
80
 
Pha tấn công
 
90
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alexis Alejandro Sanchez
14
Arthur Atta
4
James Abankwah
11
Hassane Kamara
77
Rui Modesto
5
Martin Ismael Payero
22
Brenner Souza da Silva
23
Enzo Ebosse
99
Damian Pizarro
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
66
Edoardo Piana
21
Iker Bravo Solanilla
Udinese Udinese 3-5-2
3-5-2 Torino Torino
90
Sava
95
Toure
29
Bijol
27
Kabasele
33
Zemura
32
Ekkelenk...
25
Karlstro...
8
Lovric
19
Ehizibue
10
Thauvin
17
Lucca
32
Savic
27
Vojvoda
13
Maripan
23
Oubina
16
Pedersen
10
Vlasic
28
Ricci
66
Gineitis
24
Sosa
7
Karamoh
18
Adams

Substitutes

20
Valentino Lazaro
21
Ali Dembele
9
Antonio Sanabria
77
Karol Linetty
8
Ivan Ilic
80
Come Bianay Balcot
61
Adrien Tameze Aousta
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
5
Adam Masina
92
Eybi Nije
93
Alessio Raballo
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Alexis Alejandro Sanchez 7
Arthur Atta 14
James Abankwah 4
Hassane Kamara 11
Rui Modesto 77
Martin Ismael Payero 5
Brenner Souza da Silva 22
Enzo Ebosse 23
Damian Pizarro 99
Matteo Palma 16
Daniele Padelli 93
Edoardo Piana 66
Iker Bravo Solanilla 21
Udinese Torino
20 Valentino Lazaro
21 Ali Dembele
9 Antonio Sanabria
77 Karol Linetty
8 Ivan Ilic
80 Come Bianay Balcot
61 Adrien Tameze Aousta
1 Alberto Paleari
17 Antonio Donnarumma
5 Adam Masina
92 Eybi Nije
93 Alessio Raballo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.9
47.3% Kiểm soát bóng 48.3%
13.7 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (24trận)
Chủ Khách
Torino (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 1 33 25 75.76% 0 0 41 6.05
10 Florian Thauvin Cánh phải 3 0 3 16 11 68.75% 7 0 31 7.27
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 44 6.48
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.06
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 32 5.59
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 2 11 10 90.91% 3 0 21 6.66
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 49 38 77.55% 0 3 56 6.12
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 1 40 35 87.5% 1 0 50 6.51
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.69
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 1 1 0 28 24 85.71% 1 0 38 6.91
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 32 6.26
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 2 0 10 8 80% 1 1 20 7.34
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 2 35 31 88.57% 1 1 44 6.23
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 61 54 88.52% 0 0 69 6.21
18 Che Adams Tiền đạo cắm 2 2 1 18 13 72.22% 1 1 26 8.02
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 49 6.28
7 Yann Karamoh Cánh trái 4 1 1 14 10 71.43% 1 0 26 6.6
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 0 0 1 51 43 84.31% 4 1 71 6.5
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 0 14 12 85.71% 3 0 22 6.25
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 5.92
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 26 6.04
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 40 36 90% 2 0 50 7.2
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 1 1 0 8 8 100% 3 0 24 6.19
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 0 69 6.32
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 3 17 13 76.47% 0 0 25 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ