Vòng 16
00:00 ngày 15/12/2024
Udinese
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Napoli
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
4.33
X
3.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Napoli Napoli
Florian Thauvin 1 - 0 match goal
22'
Florian Thauvin match hong pen
22'
Arthur Atta
Ra sân: Sandi Lovric
match change
34'
Arthur Atta match yellow.png
39'
50'
match goal 1 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Scott Mctominay
67'
match yellow.png Matteo Politano
Hassane Kamara
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
70'
76'
match phan luoi 1 - 2 Lautaro Gianetti(OW)
80'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
81'
match goal 1 - 3 Andre Zambo Anguissa
Kiến tạo: Giovanni Pablo Simeone
James Abankwah
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
83'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Lautaro Gianetti
match change
83'
Rui Modesto
Ra sân: Jordan Zemura
match change
83'
85'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: David Neres Campos
85'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano
89'
match change Billy Gilmour
Ra sân: Stanislav Lobotka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
245
 
Số đường chuyền
 
570
69%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
18
60
 
Pha tấn công
 
99
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Rui Modesto
14
Arthur Atta
4
James Abankwah
21
Iker Bravo Solanilla
11
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
22
Brenner Souza da Silva
7
Alexis Alejandro Sanchez
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
66
Edoardo Piana
95
Souleymane Isaak Toure
Udinese Udinese 3-5-2
4-3-3 Napoli Napoli
90
Sava
30
Gianetti
29
Bijol
31
Kristens...
33
Zemura
32
Ekkelenk...
25
Karlstro...
8
Lovric
19
Ehizibue
17
Lucca
10
Thauvin
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
4
Buongior...
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
8
Mctomina...
21
Politano
11
Lukaku
7
Campos

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
81
Giacomo Raspadori
6
Billy Gilmour
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
37
Leonardo Spinazzola
14
Nikita Contini
25
Elia Caprile
23
Alessio Zerbin
16
Rafa Marin
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Rui Modesto 77
Arthur Atta 14
James Abankwah 4
Iker Bravo Solanilla 21
Hassane Kamara 11
Christian Kabasele 27
Brenner Souza da Silva 22
Alexis Alejandro Sanchez 7
Matteo Palma 16
Daniele Padelli 93
Edoardo Piana 66
Souleymane Isaak Toure 95
Udinese Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
26 Cyril Ngonge
81 Giacomo Raspadori
6 Billy Gilmour
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
37 Leonardo Spinazzola
14 Nikita Contini
25 Elia Caprile
23 Alessio Zerbin
16 Rafa Marin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.6
47.3% Kiểm soát bóng 57.9%
13.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (24trận)
Chủ Khách
Napoli (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
1
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
1
1
6

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.21
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.21
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.31
30 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.27
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.3
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.35
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.12
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.33
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.32
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.26
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.19

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.3
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 3 0 10 6.19
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.35
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.22
7 David Neres Campos Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 2 0 10 5.92
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 1 1 13 6.24
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.27
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.23
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ