Vòng 14
18:30 ngày 01/12/2024
Udinese 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Genoa
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Genoa Genoa
Souleymane Isaak Toure match red
4'
Souleymane Isaak Toure Card changed match var
4'
13'
match goal 0 - 1 Andrea Pinamonti
42'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
45'
match yellow.png Morten Thorsby
Thomas Kristensen
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
46'
Enzo Ebosse
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
46'
Arthur Atta
Ra sân: Sandi Lovric
match change
66'
67'
match phan luoi 0 - 2 Lautaro Gianetti(OW)
69'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Andrea Pinamonti
69'
match change Junior Messias
Ra sân: Fabio Miretti
69'
match change Patrizio Masini
Ra sân: Milan Badelj
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Florian Thauvin
match change
75'
76'
match change Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Alessandro Zanoli
80'
match change Alessandro Vogliacco
Ra sân: Mattia Bani
84'
match yellow.png Aaron Caricol
Rui Modesto
Ra sân: Keinan Davis
match change
87'
Thomas Kristensen match yellow.png
87'
Enzo Ebosse match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
402
 
Số đường chuyền
 
469
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
8
28
 
Long pass
 
38
83
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Rui Modesto
23
Enzo Ebosse
31
Thomas Kristensen
14
Arthur Atta
21
Iker Bravo Solanilla
27
Christian Kabasele
22
Brenner Souza da Silva
99
Damian Pizarro
4
James Abankwah
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
90
Razvan Sava
6
Oier Zarraga
11
Hassane Kamara
Udinese Udinese 4-4-2
4-1-4-1 Genoa Genoa
40
Okoye
33
Zemura
95
Toure
30
Gianetti
19
Ehizibue
32
Ekkelenk...
25
Karlstro...
8
Lovric
10
Thauvin
9
Davis
17
Lucca
1
Leali
20
Sabelli
13
Bani
22
Ibarra
3
Caricol
47
Badelj
59
Zanoli
2
Thorsby
32
Frendrup
23
Miretti
19
Pinamont...

Substitutes

10
Junior Messias
45
Barwuah Mario Balotelli
14
Alessandro Vogliacco
73
Patrizio Masini
9
Vitor Oliveira
95
Pierluigi Gollini
39
Daniele Sommariva
72
Filippo Melegoni
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
30
David Ankeye
27
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Rui Modesto 77
Enzo Ebosse 23
Thomas Kristensen 31
Arthur Atta 14
Iker Bravo Solanilla 21
Christian Kabasele 27
Brenner Souza da Silva 22
Damian Pizarro 99
James Abankwah 4
Matteo Palma 16
Daniele Padelli 93
Razvan Sava 90
Oier Zarraga 6
Hassane Kamara 11
Udinese Genoa
10 Junior Messias
45 Barwuah Mario Balotelli
14 Alessandro Vogliacco
73 Patrizio Masini
9 Vitor Oliveira
95 Pierluigi Gollini
39 Daniele Sommariva
72 Filippo Melegoni
8 Emil Bohinen
11 Gaston Pereiro
33 Alan Matturro
15 Brooke Norton Cuffy
30 David Ankeye
27 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 3.1
47.3% Kiểm soát bóng 46.8%
13.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (24trận)
Chủ Khách
Genoa (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florian Thauvin Tiền vệ công 2 1 0 19 15 78.95% 8 0 46 6.18
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ trụ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 54 6.46
19 Kingsley Ehizibue Tiền vệ phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 26 6.25
30 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 0 3 64 6.47
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 2 0 45 6.14
9 Keinan Davis Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 10 66.67% 0 2 21 6.2
23 Enzo Ebosse Trung vệ 0 0 1 20 19 95% 0 0 27 6.39
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 0 0 24 20 83.33% 0 1 35 5.9
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 41 6.65
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.25
33 Jordan Zemura Tiền vệ trái 1 1 1 32 22 68.75% 2 0 56 6.5
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 26 6.05
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 5.99
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.09
14 Arthur Atta Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 5.91

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
47 Milan Badelj Tiền vệ trụ 1 0 0 54 46 85.19% 0 0 66 7.07
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 28 6.89
20 Stefano Sabelli Tiền vệ phải 0 0 0 42 36 85.71% 1 0 54 6.52
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 1 1 2 11 8 72.73% 0 3 18 6.87
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 74 7.11
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo thứ 2 5 3 0 16 11 68.75% 0 2 25 7.74
3 Aaron Caricol Tiền vệ trái 0 0 1 46 42 91.3% 9 0 78 7.08
10 Junior Messias Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 48 7.57
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 79 74 93.67% 0 2 84 6.75
9 Vitor Oliveira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 1 0 5 18 15 83.33% 6 0 40 7.55
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 1 0 40 6.24
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ