0.84
1.02
0.86
0.94
3.25
3.35
2.02
0.71
1.09
0.83
0.97
Diễn biến chính
Kiến tạo: Lazar Samardzic
Ra sân: Mario Pasalic
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Hans Hateboer
Ra sân: Mitchel Bakker
Ra sân: Martin Ismael Payero
Ra sân: Joao Ferreira
Ra sân: Success Isaac
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Lazar Samardzic
Ra sân: Jordan Zemura
Kiến tạo: Davide Zappacosta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.67 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.26 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 3 | 25 | 6.13 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 7.14 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6.86 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 34 | 7.34 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 29 | 7.69 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 13 | 6.67 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 41 | 6.36 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 38 | 6.28 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.26 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 41 | 6.5 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 40 | 6.34 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 6.08 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 5.91 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.3 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 6.19 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 35 | 5.98 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 44 | 6.17 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ