Vòng 20
21:00 ngày 11/01/2025
Udinese
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atalanta
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
3.90
X
3.70
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Atalanta Atalanta
24'
match change Isak Hien
Ra sân: Berat Djimsiti
29'
match yellow.png Giorgio Scalvini
46'
match change Odilon Kossounou
Ra sân: Giorgio Scalvini
47'
match yellow.png Sead Kolasinac
Rui Modesto
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
51'
Sandi Lovric match yellow.png
56'
62'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Mario Pasalic
62'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Ademola Lookman
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
66'
Arthur Atta
Ra sân: Sandi Lovric
match change
67'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
79'
82'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Charles De Ketelaere

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
418
 
Số đường chuyền
 
493
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
4
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
45
11
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
20
110
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Rui Modesto
14
Arthur Atta
32
Jurgen Ekkelenkamp
21
Iker Bravo Solanilla
27
Christian Kabasele
22
Brenner Souza da Silva
23
Enzo Ebosse
66
Edoardo Piana
93
Daniele Padelli
20
Simone Pafundi
33
Jordan Zemura
95
Souleymane Isaak Toure
Udinese Udinese 3-5-2
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
90
Sava
28
Solet
29
Bijol
31
Kristens...
11
Kamara
5
Payero
25
Karlstro...
8
Lovric
19
Ehizibue
10
Thauvin
7
Sanchez
29
Carnesec...
42
Scalvini
19
Djimsiti
23
Kolasina...
16
Bellanov...
13
Lourenco
15
Roon
77
Zappacos...
8
Pasalic
17
Ketelaer...
11
Lookman

Substitutes

10
Nicolo Zaniolo
44
Marco Brescianini
24
Lazar Samardzic
4
Isak Hien
3
Odilon Kossounou
6
Ibrahim Sulemana
22
Matteo Ruggeri
27
Marco Palestra
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Rui Modesto 77
Arthur Atta 14
Jurgen Ekkelenkamp 32
Iker Bravo Solanilla 21
Christian Kabasele 27
Brenner Souza da Silva 22
Enzo Ebosse 23
Edoardo Piana 66
Daniele Padelli 93
Simone Pafundi 20
Jordan Zemura 33
Souleymane Isaak Toure 95
Udinese Atalanta
10 Nicolo Zaniolo
44 Marco Brescianini
24 Lazar Samardzic
4 Isak Hien
3 Odilon Kossounou
6 Ibrahim Sulemana
22 Matteo Ruggeri
27 Marco Palestra
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
28 Rui Pedro dos Santos Patricio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 7
53% Kiểm soát bóng 59%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 5.8
47.3% Kiểm soát bóng 57.8%
13.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (24trận)
Chủ Khách
Atalanta (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
3
1
1
6

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 2 0 0 22 20 90.91% 3 1 43 6.59
77 Rui Modesto Tiền vệ phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 21 6.45
10 Florian Thauvin Cánh phải 3 1 1 30 25 83.33% 8 1 52 6.58
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 44 6.63
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 1 37 31 83.78% 5 0 64 6.98
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 18 90% 0 0 32 6.38
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 2 0 2 19 18 94.74% 1 0 30 6.77
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 1 0 47 36 76.6% 0 1 58 6.95
28 Oumar Solet Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 59 6.83
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 17 6.35
5 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 1 0 0 23 20 86.96% 0 3 34 6.53
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 41 24 58.54% 0 0 44 6.46
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 49 33 67.35% 0 1 64 7.27
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.95
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.4

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 51 86.44% 0 1 73 7.12
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 63 53 84.13% 0 3 75 6.71
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 21 6.79
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 1 1 1 29 23 79.31% 0 0 39 6.48
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 11 78.57% 1 2 24 6.49
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 0 45 36 80% 6 1 75 6.52
10 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.01
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 43 7.64
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 0 0 0 30 25 83.33% 3 0 48 6.41
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 1 14 5.98
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 1 2 40 6.4
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 43 33 76.74% 2 4 58 6.93
3 Odilon Kossounou Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 1 3 37 6.54
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 1 1 1 23 18 78.26% 4 1 35 6.93
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 41 6.98
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 8 54 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ