1.05
0.83
0.81
1.05
1.49
4.70
6.00
1.05
0.85
0.30
2.40
Diễn biến chính
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Daniel Popa
Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Arthur Chaves
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: David Jurasek
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 7.16 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 5 | 54 | 44 | 81.48% | 9 | 1 | 73 | 7.05 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 8 | 1 | 83 | 7.38 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 43 | 6.83 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 0 | 92 | 6.98 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 5.96 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 91 | 86.67% | 0 | 2 | 115 | 6.85 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.22 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 6 | 1 | 63 | 6.78 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 3 | 5 | 105 | 7.25 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 0 | 90 | 6.6 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 58 | 6.75 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 17 | 5.92 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 37 | 6.57 | |
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 48 | 7.19 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 41 | 6.34 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 0 | 80 | 6.92 | |
19 | Daniel Popa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 27 | 6.14 | |
27 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 31 | 18 | 58.06% | 3 | 1 | 48 | 6.27 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 5 | 53 | 8.22 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 34 | 7.08 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 6.52 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 40 | 7.45 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 35 | 6.72 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.54 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ