Vòng 15
00:00 ngày 07/12/2024
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.05
X
3.70
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
23'
match yellow.png Nicholas Opoku
24'
match yellow.png Joia Nuno Da Costa
38'
match pen 0 - 1 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Muhammed Saracevi match yellow.png
45'
Anthony Nwakaeme
Ra sân: Denis Dragus
match change
46'
Enis Destan
Ra sân: John Lundstram
match change
46'
Serdar Saatci match yellow.png
53'
69'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
76'
match yellow.png Kevin Rodrigues Pires
Simon Banza 1 - 1 match pen
79'
Anthony Nwakaeme 2 - 1
Kiến tạo: Pedro Malheiro
match goal
81'
85'
match change Josip Brekalo
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
85'
match change Antonin Barak
Ra sân: Gokhan Gul
85'
match change Sadik Ciftpinar
Ra sân: Nicholas Opoku
90'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes
Ozan Tufan
Ra sân: Pedro Malheiro
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Josip Brekalo
90'
match var Mortadha Ben Ouanes Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Kasimpasa Kasimpasa
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
525
 
Số đường chuyền
 
289
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
22
119
 
Pha tấn công
 
67
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anthony Nwakaeme
11
Ozan Tufan
94
Enis Destan
61
Cihan Canak
3
Borna Barisic
23
Umut Gunes
84
Ali Yilmaz
54
Muhammet Taha Tepe
90
Poyraz Yildirim
74
Salih Malkocoglu
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
1
Cakir
18
Elmali
44
Batahov
29
Saatci
79
Malheiro
5
Lundstra...
6
Mendy
70
Dragus
10
Saracevi
7
Visca
17
Banza
1
Gianniot...
2
Neto
20
Opoku
58
Özcan
77
Pires
6
Gul
7
Fall
8
Dias,Caf...
35
Kara
12
Ouanes
18
Costa

Substitutes

9
Josip Brekalo
72
Antonin Barak
26
Loret Sadiku
5
Sadik Ciftpinar
11
Erdem Cetinkaya
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
23
Sinan Alkas
15
Yaman Suakar
27
Bahtiyar Aras Ozden
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Anthony Nwakaeme 9
Ozan Tufan 11
Enis Destan 94
Cihan Canak 61
Borna Barisic 3
Umut Gunes 23
Ali Yilmaz 84
Muhammet Taha Tepe 54
Poyraz Yildirim 90
Salih Malkocoglu 74
Trabzonspor Kasimpasa
9 Josip Brekalo
72 Antonin Barak
26 Loret Sadiku
5 Sadik Ciftpinar
11 Erdem Cetinkaya
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
23 Sinan Alkas
15 Yaman Suakar
27 Bahtiyar Aras Ozden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 3.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 44%
11.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.9
7.2 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
55.7% Kiểm soát bóng 50.6%
14.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (26trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
1
HT-H/FT-T
4
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
4
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Edin Visca Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.05
5 John Lundstram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.18
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.34
17 Simon Banza Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Denis Dragus Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.18
18 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.29
44 Arsenii Batahov 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.33
6 Batista Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.17
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.04
29 Serdar Saatci Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.3
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.24

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.31
35 Aytac Kara Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.36
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.17
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.41
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.19
18 Joia Nuno Da Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.03
6 Gokhan Gul Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.43
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.34
12 Mortadha Ben Ouanes Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.34
58 Yasin Özcan Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ