Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 20/12/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 3
0.86
U 3
1.02
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Manchester United Manchester United
Dominic Solanke 1 - 0 match goal
15'
Pape Matar Sarr match yellow.png
23'
25'
match yellow.png Noussair Mazraoui
45'
match change Jonny Evans
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
Dejan Kulusevski 2 - 0 match goal
46'
Dominic Solanke 3 - 0
Kiến tạo: Djed Spence
match goal
54'
55'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
56'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Christian Eriksen
56'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
63'
match goal 3 - 1 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
70'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Manuel Ugarte
70'
match goal 3 - 2 Amad Diallo Traore
James Maddison match yellow.png
78'
Lucas Bergvall
Ra sân: James Maddison
match change
79'
Son Heung Min 4 - 2 match goal
88'
88'
match yellow.png Altay Bayindi
Sergio Reguilón
Ra sân: Djed Spence
match change
90'
Lucas Bergvall match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Bruno Joao N. Borges Fernandes
90'
match goal 4 - 3 Jonny Evans
Kiến tạo: Amad Diallo Traore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Manchester United Manchester United
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
424
 
Số đường chuyền
 
475
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
29
97
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sergio Reguilón
15
Lucas Bergvall
22
Brennan Johnson
40
Brandon Austin
41
Alfie Whiteman
48
Alfie Dorrington
42
Will Lankshear
64
Callum Olusesi
79
Malachi Hardy
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
20
Forster
24
Spence
14
Gray
6
Dragusin
23
Porro
8
Bissouma
29
Sarr
7
Min
10
Maddison
21
Kulusevs...
19
2
Solanke
1
Bayindi
15
Yoro
2
Nilsson-...
6
Martinez
3
Mazraoui
14
Eriksen
25
Ugarte
20
Dalot
21
Santos
8
Fernande...
9
Hojlund

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
11
Joshua Zirkzee
37
Kobbie Mainoo
16
Amad Diallo Traore
35
Jonny Evans
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
24
Andre Onana
12
Tyrell Malacia
5
Harry Maguire
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Sergio Reguilón 3
Lucas Bergvall 15
Brennan Johnson 22
Brandon Austin 40
Alfie Whiteman 41
Alfie Dorrington 48
Will Lankshear 42
Callum Olusesi 64
Malachi Hardy 79
Tottenham Hotspur Manchester United
17 Alejandro Garnacho
11 Joshua Zirkzee
37 Kobbie Mainoo
16 Amad Diallo Traore
35 Jonny Evans
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
24 Andre Onana
12 Tyrell Malacia
5 Harry Maguire

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
63% Kiểm soát bóng 46.67%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 4.6
56% Kiểm soát bóng 52.1%
10.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (33trận)
Chủ Khách
Manchester United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
2
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
4
4
1

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 19 6.45
7 Son Heung Min Cánh trái 2 0 1 21 16 76.19% 1 0 37 6.75
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.59
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 1 20 7.51
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 35 87.5% 0 0 55 7.6
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 2 2 0 9 6 66.67% 0 0 18 7.69
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 1 0 18 12 66.67% 1 0 31 6.87
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 52 6.93
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 2 30 28 93.33% 0 0 36 6.52
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 6.66
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 52 6.99

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 5.96
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 3 0 33 5.97
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 3 0 0 24 21 87.5% 3 0 38 6.1
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 25 6.13
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 57 5.96
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 21 84% 3 0 35 6.19
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 24 6.09
6 Lisandro Martinez Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 6.04
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 34 6.75
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 33 5.85
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.02
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 1 0 57 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ