Vòng 17
23:30 ngày 22/12/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 3 - 6 (1 - 3)
Liverpool
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.89
O 3.5
0.87
U 3.5
1.01
1
3.20
X
3.75
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 1.5
0.99
U 1.5
0.89

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Liverpool Liverpool
23'
match goal 0 - 1 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Trent John Alexander-Arnold
31'
match yellow.png Cody Gakpo
36'
match goal 0 - 2 Alexis Mac Allister
James Maddison 1 - 2 match goal
41'
45'
match goal 1 - 3 Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
52'
match yellow.png Dominik Szoboszlai
54'
match goal 1 - 4 Mohamed Salah Ghaly
Brennan Johnson
Ra sân: James Maddison
match change
58'
Lucas Bergvall
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
58'
61'
match goal 1 - 5 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
68'
match change Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
68'
match change Curtis Jones
Ra sân: Alexis Mac Allister
Dejan Kulusevski 2 - 5
Kiến tạo: Dominic Solanke
match goal
72'
Lucas Bergvall match yellow.png
79'
Timo Werner
Ra sân: Son Heung Min
match change
82'
Dominic Solanke 3 - 5
Kiến tạo: Brennan Johnson
match goal
83'
85'
match goal 3 - 6 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
87'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
87'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Liverpool Liverpool
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
24
5
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
525
 
Số đường chuyền
 
492
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu
 
15
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
19
 
Long pass
 
27
82
 
Pha tấn công
 
102
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Timo Werner
15
Lucas Bergvall
22
Brennan Johnson
13
Iyenoma Destiny Udogie
3
Sergio Reguilón
40
Brandon Austin
48
Alfie Dorrington
42
Will Lankshear
64
Callum Olusesi
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
20
Forster
24
Spence
14
Gray
6
Dragusin
23
Porro
8
Bissouma
29
Sarr
7
Min
10
Maddison
21
Kulusevs...
19
Solanke
1
Becker
66
Alexande...
2
Gomez
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
2
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
7
2
Maruland...

Substitutes

20
Diogo Jota
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17
Curtis Jones
19
Harvey Elliott
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
3
Wataru Endo
78
Jarell Quansah
98
Trey Nyoni
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Timo Werner 16
Lucas Bergvall 15
Brennan Johnson 22
Iyenoma Destiny Udogie 13
Sergio Reguilón 3
Brandon Austin 40
Alfie Dorrington 48
Will Lankshear 42
Callum Olusesi 64
Tottenham Hotspur Liverpool
20 Diogo Jota
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17 Curtis Jones
19 Harvey Elliott
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
3 Wataru Endo
78 Jarell Quansah
98 Trey Nyoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 7.33
63% Kiểm soát bóng 62.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 7.5
1.9 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 8
56% Kiểm soát bóng 62%
10.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (33trận)
Chủ Khách
Liverpool (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
0
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
3
4
0
8

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 5.83
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.86
10 James Maddison Tiền vệ công 1 1 1 20 19 95% 0 0 28 7.22
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 20 6.1
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 5.8
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 0 1 10 9 90% 1 0 19 6.07
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 29 6.07
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 37 6.41
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 2 1 0 23 19 82.61% 0 0 30 6.39
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 42 6
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 29 5.81

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 27 6.85
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 5 1 0 3 2 66.67% 0 0 14 7.02
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 4 0 32 6.69
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.44
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 7.03
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 17 65.38% 7 0 46 7.8
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 0 0 18 14 77.78% 1 2 27 6.97
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 21 6.39
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 1 0 23 22 95.65% 0 0 28 7.37
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 3 2 2 14 14 100% 0 0 22 7.64
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 27 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ