Vòng League Round
03:00 ngày 29/11/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.84
O 3
0.95
U 3
0.87
1
1.80
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
AS Roma AS Roma
Son Heung Min 1 - 0 match pen
5'
20'
match goal 1 - 1 Evan Ndicka
Kiến tạo: Paulo Dybala
22'
match var Stephan El Shaarawy Goal Disallowed
Dejan Kulusevski match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
Brennan Johnson 2 - 1
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
match goal
33'
46'
match change Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Paulo Dybala
55'
match var Artem Dovbyk Goal Disallowed
65'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Zeki Celik
Yves Bissouma
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
68'
James Maddison
Ra sân: Brennan Johnson
match change
68'
69'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Rodrigo Bentancur match yellow.png
72'
Timo Werner
Ra sân: Son Heung Min
match change
77'
Lucas Bergvall
Ra sân: Rodrigo Bentancur
match change
77'
90'
match goal 2 - 2 Mats Hummels
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
AS Roma AS Roma
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
18
12
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
452
 
Số đường chuyền
 
433
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
9
15
 
Đánh đầu
 
29
5
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
10
16
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
17
3
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
45
84
 
Pha tấn công
 
113
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Timo Werner
8
Yves Bissouma
15
Lucas Bergvall
10
James Maddison
13
Iyenoma Destiny Udogie
41
Alfie Whiteman
40
Brandon Austin
64
Callum Olusesi
78
Luca Williams-Barnett
79
Malachi Hardy
74
Maeson King
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
20
Forster
14
Gray
33
Davies
6
Dragusin
23
Porro
29
Sarr
30
Bentancu...
21
Kulusevs...
7
Min
19
Solanke
22
Johnson
99
Svilar
23
Mancini
15
Hummels
5
Ndicka
19
Celik
16
Paredes
17
Kone
3
Tasende
21
Dybala
92
Shaarawy
11
Dovbyk

Substitutes

18
Matìas Soulè Malvano
56
Alexis Saelemaekers
59
Nicola Zalewski
98
Mathew Ryan
28
Enzo Le Fee
4
Bryan Cristante
7
Lorenzo Pellegrini
61
Niccolo Pisilli
35
Baldanzi Tommaso
12
Saud Abdulhamid
66
Buba Sangare
89
Renato Marin
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Timo Werner 16
Yves Bissouma 8
Lucas Bergvall 15
James Maddison 10
Iyenoma Destiny Udogie 13
Alfie Whiteman 41
Brandon Austin 40
Callum Olusesi 64
Luca Williams-Barnett 78
Malachi Hardy 79
Maeson King 74
Tottenham Hotspur AS Roma
18 Matìas Soulè Malvano
56 Alexis Saelemaekers
59 Nicola Zalewski
98 Mathew Ryan
28 Enzo Le Fee
4 Bryan Cristante
7 Lorenzo Pellegrini
61 Niccolo Pisilli
35 Baldanzi Tommaso
12 Saud Abdulhamid
66 Buba Sangare
89 Renato Marin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
63% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 6.5
56% Kiểm soát bóng 52.8%
10.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (33trận)
Chủ Khách
AS Roma (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
3
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
4
2
0

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.46
33 Ben Davies Trung vệ 0 0 1 46 43 93.48% 0 1 48 6.18
7 Son Heung Min Cánh trái 3 2 2 22 18 81.82% 0 0 31 7.46
19 Dominic Solanke Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.28
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 34 6.72
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 0 2 25 20 80% 3 0 44 7.19
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 3 1 0 39 31 79.49% 1 0 62 6.69
22 Brennan Johnson Cánh phải 4 3 0 12 8 66.67% 2 1 21 7.61
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 1 33 28 84.85% 0 1 40 7
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 42 6.2
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 24 96% 2 0 31 6.5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 0 1 17 12 70.59% 0 0 24 5.62
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.33
21 Paulo Dybala Tiền vệ công 4 2 3 19 18 94.74% 3 0 29 7.3
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ trụ 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.22
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 1 3 22 5.99
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 5 1 44 6.91
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 1 0 31 27 87.1% 0 2 37 7.12
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 29 7.33
11 Artem Dovbyk Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.02
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 3 0 25 6.11
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 38 6.37
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ