Vòng 19
00:00 ngày 06/01/2025
Torino
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Parma
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.05
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Parma Parma
Samuele Ricci match yellow.png
8'
14'
match yellow.png Enrico Del Prato
Karol Linetty
Ra sân: Samuele Ricci
match change
46'
56'
match change Ange-Yoan Bonny
Ra sân: Antoine Hainaut
65'
match change Anas Haj Mohamed
Ra sân: Matteo Cancellieri
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Valentino Lazaro
match change
65'
Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Ivan Ilic
match change
65'
Eybi Nije
Ra sân: Yann Karamoh
match change
65'
66'
match change Adrian Benedyczak
Ra sân: Pontus Almqvist
74'
match change Mandela Keita
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Karol Linetty match yellow.png
80'
Antonio Sanabria
Ra sân: Borna Sosa
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
565
 
Số đường chuyền
 
358
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
10
2
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
85
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Adrien Tameze Aousta
16
Marcus Holmgren Pedersen
9
Antonio Sanabria
77
Karol Linetty
92
Eybi Nije
21
Ali Dembele
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
5
Adam Masina
4
Sebastian Walukiewicz
Torino Torino 3-4-2-1
4-3-3 Parma Parma
32
Savic
23
Oubina
13
Maripan
27
Vojvoda
24
Sosa
8
Ilic
28
Ricci
20
Lazaro
7
Karamoh
10
Vlasic
18
Adams
31
Suzuki
15
Prato
4
Balogh
5
Valenti
14
Valeri
20
Hainaut
27
Junior
19
Sohm
11
Almqvist
28
Mihaila
22
Cancelli...

Substitutes

16
Mandela Keita
13
Ange-Yoan Bonny
7
Adrian Benedyczak
61
Anas Haj Mohamed
1
Leandro Chichizola
40
Edoardo Corvi
46
Giovanni Leoni
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
Đội hình dự bị
Torino Torino
Adrien Tameze Aousta 61
Marcus Holmgren Pedersen 16
Antonio Sanabria 9
Karol Linetty 77
Eybi Nije 92
Ali Dembele 21
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Adam Masina 5
Sebastian Walukiewicz 4
Torino Parma
16 Mandela Keita
13 Ange-Yoan Bonny
7 Adrian Benedyczak
61 Anas Haj Mohamed
1 Leandro Chichizola
40 Edoardo Corvi
46 Giovanni Leoni
63 Nicolas Trabucchi
65 Elia Plicco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
48.3% Kiểm soát bóng 42.7%
13.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (23trận)
Chủ Khách
Parma (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
0

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.28
18 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 10 6.34
7 Yann Karamoh Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.15
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 0 0 1 4 4 100% 1 0 7 6.35
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.17
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.45
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.12
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.18
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.29

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.52
11 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.3
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.23
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.38
28 Valentin Mihaila Cánh trái 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 6.21
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.18
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.28
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.44
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
22 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.11
20 Antoine Hainaut Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ