Vòng 17
21:00 ngày 21/12/2024
Torino
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.62
X
3.20
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Bologna Bologna
7'
match var Emil Holm Penalty awarded
8'
match hong pen Santiago Thomas Castro
Mergim Vojvoda
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
match change
35'
46'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Benjamin Dominguez
46'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Lewis Ferguson
Che Adams
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
63'
Nikola Vlasic
Ra sân: Gvidas Gineitis
match change
63'
Ivan Ilic
Ra sân: Karol Linetty
match change
64'
70'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
71'
match goal 0 - 1 Thijs Dallinga
Kiến tạo: Juan Miranda
74'
match yellow.png Juan Miranda
Eybi Nije
Ra sân: Yann Karamoh
match change
79'
79'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Juan Miranda
80'
match goal 0 - 2 Tommaso Pobega
83'
match var Thijs Dallinga Goal awarded
85'
match yellow.png Remo Freuler
89'
match change Nicolo Casale
Ra sân: Jens Odgaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
366
 
Số đường chuyền
 
520
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
24
85
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nikola Vlasic
8
Ivan Ilic
92
Eybi Nije
18
Che Adams
27
Mergim Vojvoda
20
Valentino Lazaro
21
Ali Dembele
80
Come Bianay Balcot
61
Adrien Tameze Aousta
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
Torino Torino 3-5-2
4-2-3-1 Bologna Bologna
32
Savic
5
Masina
13
Maripan
4
Walukiew...
24
Sosa
66
Gineitis
77
Linetty
28
Ricci
16
Pedersen
9
Sanabria
7
Karamoh
34
Ravaglia
2
Holm
31
Beukema
26
Lucumi
33
Miranda
8
Freuler
18
Pobega
30
Domingue...
19
Ferguson
21
Odgaard
9
Castro

Substitutes

22
Charalampos Lykogiannis
7
Riccardo Orsolini
15
Nicolo Casale
80
Giovanni Fabbian
24
Thijs Dallinga
3
Stefan Posch
6
Nikola Moro
5
Martin Erlic
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
1
Lukasz Skorupski
82
Kacper Urbanski
10
Jesper Karlsson
14
Samuel Iling
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Torino Torino
Nikola Vlasic 10
Ivan Ilic 8
Eybi Nije 92
Che Adams 18
Mergim Vojvoda 27
Valentino Lazaro 20
Ali Dembele 21
Come Bianay Balcot 80
Adrien Tameze Aousta 61
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Torino Bologna
22 Charalampos Lykogiannis
7 Riccardo Orsolini
15 Nicolo Casale
80 Giovanni Fabbian
24 Thijs Dallinga
3 Stefan Posch
6 Nikola Moro
5 Martin Erlic
29 Lorenzo De Silvestri
23 Nicola Bagnolini
1 Lukasz Skorupski
82 Kacper Urbanski
10 Jesper Karlsson
14 Samuel Iling
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
49.67% Kiểm soát bóng 54.33%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5.9
48.3% Kiểm soát bóng 54.4%
13.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (23trận)
Chủ Khách
Bologna (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
1
7
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.16
5 Adam Masina Trung vệ 1 0 0 62 54 87.1% 2 5 75 6.72
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.43
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 1 11 7 63.64% 1 0 16 6.11
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 1 0 49 6.29
18 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 11 5 45.45% 0 1 13 5.98
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 40 6.4
7 Yann Karamoh Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 3 0 31 6.08
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 1 0 0 37 28 75.68% 4 1 64 6.11
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 56 33 58.93% 0 0 60 6.91
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.35
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 5.83
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 24 92.31% 2 0 37 6.2
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 1 0 1 14 10 71.43% 3 0 33 5.9
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 2 17 12 70.59% 2 1 32 6.7
92 Eybi Nije Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 5.94

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 53 48 90.57% 1 0 64 6.84
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.41
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.14
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 0 80 7.2
21 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 42 6.13
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 30 6.26
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 1 54 6.83
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.16
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 67 57 85.07% 5 2 87 7.68
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 72 68 94.44% 0 3 82 7.23
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 7.09
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 44 80% 1 1 90 8.05
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 3 2 0 49 44 89.8% 0 3 61 8.19
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 0 25 5.6
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 16 6.34
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ