Vòng 13
18:35 ngày 28/06/2023
Tianjin Tigers
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Qingdao Manatee
Địa điểm: Tianjin Olympic Center Stadium
Thời tiết: Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
0.87
O 2.25
0.71
U 2.25
0.89
1
1.63
X
3.35
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
0.87
O 1
0.88
U 1
0.72

Diễn biến chính

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Phút
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
11'
match goal 0 - 1 Felicio Brown Forbes
Kiến tạo: Aleksandar Andrejevic
19'
match yellow.png Xu Dong
31'
match yellow.png Felicio Brown Forbes
Ba Dun Penalty awarded match var
39'
Francisco Merida Perez 1 - 1 match pen
40'
Farley Rosa Goal (VAR xác nhận) match var
45'
Farley Rosa 2 - 1
Kiến tạo: Francisco Merida Perez
match goal
45'
Yang Fan
Ra sân: Peng fei Han
match change
49'
59'
match change Chaoyang Liu
Ra sân: Chunxin Chen
60'
match change Zhong Jin Bao
Ra sân: Wang Chien Ming
67'
match change Serge tabekou
Ra sân: Elvis Saric
Xie Weijun
Ra sân: Ba Dun
match change
68'
Guo Hao
Ra sân: Tian YiNong
match change
68'
Xu Jiamin match yellow.png
70'
Farley Rosa 3 - 1
Kiến tạo: Ming Tian
match goal
75'
81'
match change Sha Yibo
Ra sân: Long Wei
81'
match change Ma Xingyu
Ra sân: Junshuai Liu
82'
match goal 3 - 2 Evans Kangwa
Yu Yang
Ra sân: Robert Beric
match change
88'
Su Yuanjie
Ra sân: Chang Feiya
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
490
 
Số đường chuyền
 
248
12
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
93
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Yang Fan
36
Guo Hao
11
Xie Weijun
5
Yu Yang
32
Su Yuanjie
22
Fang Jingqi
20
Wang Jianan
23
Yumiao Qian
18
Gao Huaze
8
Zhao Yingjie
24
Piao Taoyu
7
Leng Jixuan
Tianjin Tigers Tianjin Tigers 4-5-1
5-3-2 Qingdao Manatee Qingdao Manatee
26
Jiamin
19
Feiya
2
Andujar
6
Han
15
Tian
29
Dun
38
Perez
31
YiNong
30
Qiuming
10
2
Rosa
9
Beric
28
Pengfei
25
Ming
4
Liu
31
Andrejev...
24
Dong
2
Wei
12
Chen
32
Wei
7
Saric
9
Forbes
10
Kangwa

Substitutes

29
Chaoyang Liu
30
Zhong Jin Bao
13
Serge tabekou
5
Sha Yibo
8
Ma Xingyu
26
Liu Jun
33
Liu Jiashen
27
Zheng Long
15
Xu Yang
21
Jiang Ning
19
Song Wenjie
18
Hu Ming
Đội hình dự bị
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Yang Fan 4
Guo Hao 36
Xie Weijun 11
Yu Yang 5
Su Yuanjie 32
Fang Jingqi 22
Wang Jianan 20
Yumiao Qian 23
Gao Huaze 18
Zhao Yingjie 8
Piao Taoyu 24
Leng Jixuan 7
Tianjin Tigers Qingdao Manatee
29 Chaoyang Liu
30 Zhong Jin Bao
13 Serge tabekou
5 Sha Yibo
8 Ma Xingyu
26 Liu Jun
33 Liu Jiashen
27 Zheng Long
15 Xu Yang
21 Jiang Ning
19 Song Wenjie
18 Hu Ming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 39.67%
15.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4
0.8 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 43.4%
13.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tianjin Tigers (34trận)
Chủ Khách
Qingdao Manatee (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
8
HT-H/FT-T
2
4
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
2
3
4
2

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Francisco Merida Perez Tiền vệ trụ 2 1 1 54 42 77.78% 0 0 73 8.2
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 22 6.7
31 Tian YiNong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 0 1 49 6.7
36 Guo Hao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.5
30 Wang Qiuming Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 37 6.8
15 Ming Tian Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 29 70.73% 0 1 59 6.6
19 Chang Feiya Tiền vệ phải 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 62 6.4
10 Farley Rosa Cánh trái 3 2 0 28 23 82.14% 0 0 46 8.3
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.7
29 Ba Dun Cánh phải 1 0 2 27 25 92.59% 0 0 44 7
6 Peng fei Han Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 65 6.7
4 Yang Fan Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.6
11 Xie Weijun Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
2 David Andujar Trung vệ 1 1 0 83 75 90.36% 0 4 95 7.2

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 23 5.9
9 Felicio Brown Forbes Tiền đạo cắm 1 1 0 24 14 58.33% 0 5 32 6.9
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 32 6.8
31 Aleksandar Andrejevic Trung vệ 0 0 2 15 9 60% 0 0 20 6.7
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 26 5.5
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.4
10 Evans Kangwa Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 25 6.5
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 29 6.3
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 7 41.18% 0 1 41 6.4
13 Serge tabekou Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3
4 Junshuai Liu Trung vệ 1 1 0 16 4 25% 0 1 26 6.4
29 Chaoyang Liu Midfielder 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
12 Chunxin Chen Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.3
25 Wang Chien Ming Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 29 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ