Vòng 18
23:00 ngày 08/12/2024
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.72
U 2.5
0.97
1
2.06
X
3.50
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
38'
match yellow.png Ivan Basic
Mohamed Amine Talal
Ra sân: Felippe Cardoso
match change
46'
49'
match yellow.png Kazimcan Karatas
Aleksandr Zhirov 1 - 0 match goal
50'
Camilo match yellow.png
57'
68'
match change Emircan Gurluk
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ismael Silva Lima match yellow.png
77'
82'
match change Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Saeid Saharkhizan
82'
match change Mohammad Ghorbani
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Vladislav Kamilov
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
83'
86'
match yellow.png Semen Stolbov
87'
match change Georgi Zotov
Ra sân: Semen Stolbov
Mohamed Amine Talal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
7
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
277
 
Số đường chuyền
 
465
70%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
0
56
 
Đánh đầu
 
37
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
29
12
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
29
16
 
Thử thách
 
8
14
 
Pha tấn công
 
5
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mohamed Amine Talal
18
Vladislav Kamilov
19
Mauro Luna Diale
5
Milos Satara
36
Lucas Lovat
24
Zaim Divanovic
88
Giorgi Shelia
13
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
71
Magomed Yakuev
Terek Grozny Terek Grozny 4-4-2
4-3-1-2 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1
Oparin
95
Adamov
2
Zhirov
4
Ibishev
40
Utsiev
10
Sadulaev
15
Camilo
11
Lima
20
Samorodo...
30
Cardoso
47
Utkin
99
Sysuev
61
Stolbov
87
Prokhin
38
Kasimov
35
Karatas
8
Basic
14
Mikhailo...
18
Kovalenk...
20
Rybchins...
80
Marin
10
Saharkhi...

Substitutes

31
Georgi Zotov
96
Aleksey Baranovskiy
7
Emircan Gurluk
6
Mohammad Ghorbani
69
Semen Yurin
81
Maksim Sidorov
59
Maksim Syshchenko
1
Bogdan Alexandrovic Moskvichev
94
Dmitriy Miller
71
Vladimir Kerin
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mohamed Amine Talal 14
Vladislav Kamilov 18
Mauro Luna Diale 19
Milos Satara 5
Lucas Lovat 36
Zaim Divanovic 24
Giorgi Shelia 88
Minkail Matsuev 13
Yakhya Magomedov 72
Magomed Yakuev 71
Terek Grozny Gazovik Orenburg
31 Georgi Zotov
96 Aleksey Baranovskiy
7 Emircan Gurluk
6 Mohammad Ghorbani
69 Semen Yurin
81 Maksim Sidorov
59 Maksim Syshchenko
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev
94 Dmitriy Miller
71 Vladimir Kerin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
45.6% Kiểm soát bóng 47.4%
10.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (26trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
6
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
3
0

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 25 6.91
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 1 0 1 27 23 85.19% 0 0 36 6.75
1 Mikhail Oparin Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 19 7.04
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 4 2 1 20 14 70% 1 3 38 8.42
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 40 7.26
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 0 3 17 12 70.59% 2 2 27 6.85
30 Felippe Cardoso Tiền đạo thứ 2 4 0 1 2 2 100% 0 2 20 6.78
10 Lechii Sadulaev Tiền đạo thứ 2 2 1 4 14 7 50% 6 0 39 7.58
15 Camilo Tiền vệ trụ 0 0 2 30 22 73.33% 0 3 38 7.35
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 3 2 1 8 5 62.5% 0 1 19 6.93
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 1 0 1 18 15 83.33% 0 1 32 7.29

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 0 0 38 6.41
80 Jimmy Marin Cánh phải 2 1 0 18 12 66.67% 1 1 26 6.27
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 29 6.66
87 Danila Prokhin Trung vệ 1 0 0 45 37 82.22% 0 3 52 6.26
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 1 1 0 23 16 69.57% 0 2 35 6.5
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 17 70.83% 2 0 42 6.02
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 1 0 1 42 37 88.1% 1 1 54 6.38
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 51 6.55
61 Semen Stolbov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 10 66.67% 2 0 34 6.24
38 Artem Kasimov Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 53 6.55
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ