Vòng 23
05:15 ngày 22/11/2024
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 2
1.01
U 2
0.87
1
1.65
X
3.30
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Matias Galarza
Ra sân: Ulises Ortegoza
match change
64'
Franco Moyano
Ra sân: Bruno Barticciotto
match change
64'
65'
match change Ezequiel Naya
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
65'
match change Gabriel Agustin Hauche
Ra sân: Joaquin Gho
67'
match yellow.png Manuel Garcia
Juan Rodriguez 1 - 0 match goal
72'
76'
match change Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Valentin Burgoa
76'
match change Gabriel Gudino
Ra sân: Gabriel Diaz
Federico Girotti 2 - 0 match pen
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
344
 
Số đường chuyền
 
353
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
24
91
 
Pha tấn công
 
92
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Franco Moyano
8
Matias Galarza
21
Matias Gomez
46
Jeremías Gallard
17
Lautaro Morales
3
Lucas Suarez
41
Tomas Olmos
5
Kevin Mantilla
39
Franco Saavedra
38
Gustavo Albarracín
18
Ramiro Ruiz Rodriguez
49
Valentin Davila
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
22
Herrera
15
Riveros
6
Rodrigue...
28
Portillo
29
Benavide...
7
Galarza
30
Ortegoza
34
Palacios
32
Barticci...
14
Martinez
9
Girotti
42
Acosta
29
Lopez
32
Paredes
14
Roncagli...
33
Diaz
5
Garcia
31
Guiacobi...
22
Burgoa
10
Gaitan
28
Gho
18
Bravo

Substitutes

9
Ezequiel Naya
21
Gabriel Agustin Hauche
20
Gabriel Gudino
26
Jair Ezequiel Arismendi
8
Federico Paradela
13
Nereo Champagne
36
Santiago Morales
16
Juan Guasone
6
Juan Andrada
23
Bryan Alfredo Cabezas Segura
7
Lisandro Lopez
38
Matias Rosales
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Franco Moyano 20
Matias Galarza 8
Matias Gomez 21
Jeremías Gallard 46
Lautaro Morales 17
Lucas Suarez 3
Tomas Olmos 41
Kevin Mantilla 5
Franco Saavedra 39
Gustavo Albarracín 38
Ramiro Ruiz Rodriguez 18
Valentin Davila 49
Talleres Cordoba Sarmiento Junin
9 Ezequiel Naya
21 Gabriel Agustin Hauche
20 Gabriel Gudino
26 Jair Ezequiel Arismendi
8 Federico Paradela
13 Nereo Champagne
36 Santiago Morales
16 Juan Guasone
6 Juan Andrada
23 Bryan Alfredo Cabezas Segura
7 Lisandro Lopez
38 Matias Rosales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
65% Kiểm soát bóng 44.33%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 2.6
2 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 2.2
60.7% Kiểm soát bóng 42.8%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (0trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 1 0 4 21 18 85.71% 8 0 55 7.8
15 Blas Riveros Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 0 42 6.7
6 Juan Rodriguez Trung vệ 2 2 1 55 46 83.64% 1 7 77 8.9
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 7.1
20 Franco Moyano Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
9 Federico Girotti Tiền đạo thứ 2 3 1 0 11 7 63.64% 0 5 25 6.9
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 1 0 3 42 35 83.33% 2 1 73 7.9
32 Bruno Barticciotto Cánh trái 3 0 0 17 14 82.35% 3 1 33 7
28 Juan Portillo Trung vệ 4 0 1 54 51 94.44% 1 1 76 7.7
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 16 6.4
14 Silvio Alejandro Martinez Cánh phải 4 0 5 15 8 53.33% 7 0 40 7.7
7 Matias Galarza Tiền vệ trụ 1 1 0 47 40 85.11% 0 3 59 7.4
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 31 83.78% 0 3 45 6.7

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ trụ 1 0 1 41 31 75.61% 6 0 53 6.5
21 Gabriel Agustin Hauche Cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 6.5
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 1 0 0 28 27 96.43% 0 2 38 6.8
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 30 6.5
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo thứ 2 2 0 1 14 11 78.57% 0 0 26 6.6
20 Gabriel Gudino Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
29 Elias Sebastian Lopez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 3 1 49 6.4
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 2 49 6.7
26 Jair Ezequiel Arismendi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 10 6.6
28 Joaquin Gho Cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 31 6.8
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 4 0 0 29 22 75.86% 1 1 45 6.5
9 Ezequiel Naya Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 10 6.5
5 Manuel Garcia Tiền vệ trụ 0 0 3 54 44 81.48% 0 0 68 6.5
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 22 75.86% 2 1 58 7.4
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ trụ 0 0 2 44 40 90.91% 0 1 51 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ