0.91
0.99
0.91
0.76
1.40
4.80
6.00
0.90
0.85
0.25
3.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: James O Shea
Kiến tạo: James O Shea
Kiến tạo: Joe Lolley
Kiến tạo: Ben Halloran
Ra sân: Adrian Segecic
Ra sân: Joel King
Ra sân: Adam Zimarino
Ra sân: Anthony Caceres
Ra sân: Leonardo de Souza Sena
Kiến tạo: Ben Halloran
Ra sân: Henry Hore
Ra sân: Hayden Matthews
Ra sân: Patryk Klimala
Ra sân: Ben Halloran
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Kiến tạo: Joe Lolley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 5 | 90 | 6.6 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 48 | 35 | 72.92% | 9 | 1 | 81 | 8.8 | |
31 | Jaushua Sotirio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
15 | Leonardo de Souza Sena | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 37 | 6.9 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 4 | 37 | 7.2 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
6 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 60 | 54 | 90% | 0 | 3 | 73 | 6.8 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
21 | Zachary De Jesus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 63 | 6.1 | |
5 | Hayden Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 5 | 65 | 6.1 | |
20 | Tiago Quintal | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 7.5 | |
12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.1 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 19 | 6.8 | |
27 | Ben Halloran | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 2 | 42 | 9.7 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 0 | 78 | 8.6 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 1 | 45 | 6.1 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 49 | 6.5 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 48 | 6.3 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 2 | 59 | 6.8 | |
8 | Walid Shour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
24 | Samuel Klein | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 56 | 6.2 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 4 | 1 | 12 | 7.1 | |
18 | Jacob Brazete | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 49 | 7.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ