Vòng 26
22:50 ngày 11/01/2025
Swindon Town
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.89
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.91
O 1
1.02
U 1
0.78

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
21'
match change Joel Tabiner
Ra sân: Matus Holicek
46'
match change Shilow Tracey
Ra sân: Joel Tabiner
61'
match change Owen Lunt
Ra sân: Jack Powell
64'
match yellow.png Mickey Demetriou
Botan Ameen
Ra sân: Tom Nichols
match change
66'
80'
match change Christopher Long
Ra sân: Jack Lankester
Joel Cotterill
Ra sân: Nnamdi Ofoborh
match change
85'
Daniel Butterworth
Ra sân: Aaron Drinan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
11
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
317
68%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
6
66
 
Đánh đầu
 
50
33
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
4
32
 
Long pass
 
29
118
 
Pha tấn công
 
90
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Botan Ameen
7
Joel Cotterill
22
Daniel Butterworth
16
Jake Cain
21
Kabongo Tshimanga
9
Paul Glatzel
47
Lucas Myers
Swindon Town Swindon Town 3-4-1-2
3-1-4-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Bycroft
4
Delaney
5
Wright
8
Clarke
34
Kirkman
6
Ofoborh
18
Kilkenny
2
Sobowale
17
Nichols
10
Smith
23
Drinan
12
Marschal...
3
Knight-L...
5
Demetrio...
4
Williams
6
Sanders
2
Cooney
23
Powell
17
Holicek
25
Conway
9
Bogle
14
Lankeste...

Substitutes

11
Joel Tabiner
10
Shilow Tracey
19
Owen Lunt
7
Christopher Long
1
Tom Booth
28
Lewis Billington
24
Charlie Finney
Đội hình dự bị
Swindon Town Swindon Town
Botan Ameen 42
Joel Cotterill 7
Daniel Butterworth 22
Jake Cain 16
Kabongo Tshimanga 21
Paul Glatzel 9
Lucas Myers 47
Swindon Town Crewe Alexandra
11 Joel Tabiner
10 Shilow Tracey
19 Owen Lunt
7 Christopher Long
1 Tom Booth
28 Lewis Billington
24 Charlie Finney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 53.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
42.8% Kiểm soát bóng 48.1%
10.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (35trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
3
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
0
3
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
3
2
1
0

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 3 0 1 23 13 56.52% 1 2 37 7.2
4 Ryan Delaney Trung vệ 1 1 0 13 10 76.92% 0 2 24 6.9
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.2
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 9 64.29% 1 10 19 6.9
23 Aaron Drinan Tiền đạo thứ 2 3 0 0 11 6 54.55% 1 1 29 6.8
5 Will Wright 1 0 2 31 22 70.97% 9 3 54 7.5
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 1 1 2 31 22 70.97% 0 2 43 7.3
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 2 0 0 23 17 73.91% 2 0 34 6.8
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 12 80% 4 0 27 7
34 Billy Kirkman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 2 0 41 7
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 19 6.7

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 2 2 43 7.3
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 1 0 0 27 17 62.96% 1 2 39 6.8
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 0 0 1 15 5 33.33% 0 4 27 6.8
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 35 6.9
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 1 2 37 6.7
14 Jack Lankester Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 2 0 19 6.4
10 Shilow Tracey Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.5
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 2 2 34 7
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 38 6.6
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 33 7
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.3
17 Matus Holicek Tiền vệ công 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 10 6.7
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 3 27 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ