Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Swindon Town
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Barrow
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Barrow Barrow
Nnamdi Ofoborh 1 - 0
Kiến tạo: George Cox
match goal
8'
Kabongo Tshimanga
Ra sân: Tom Nichols
match change
62'
64'
match change Elliot Newby
Ra sân: Isaac Fletcher
64'
match change Connor Mahoney
Ra sân: Sam Foley
64'
match change Andrew Dallas
Ra sân: Emile Acquah
Billy Kirkman
Ra sân: George Cox
match change
74'
Tunmise Sobowale match yellow.png
77'
Jake Cain
Ra sân: Billy Kirkman
match change
83'
Harry Smith 2 - 0
Kiến tạo: Gavin Kilkenny
match goal
87'
Nnamdi Ofoborh match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Barrow Barrow
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
348
 
Số đường chuyền
 
264
65%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
48
30
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
31
122
 
Pha tấn công
 
110
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kabongo Tshimanga
34
Billy Kirkman
16
Jake Cain
12
Daniel Barden
7
Joel Cotterill
9
Paul Glatzel
22
Daniel Butterworth
Swindon Town Swindon Town 3-4-1-2
3-5-2 Barrow Barrow
1
Bycroft
4
Delaney
5
Wright
8
Clarke
27
Cox
6
Ofoborh
18
Kilkenny
2
Sobowale
17
Nichols
10
Smith
23
Drinan
1
Farman
39
Duru
42
Vassell
6
Canavan
8
Spence
16
Foley
26
Fletcher
15
Gotts
30
Jackson
20
Acquah
33
Pressley

Substitutes

11
Elliot Newby
23
Connor Mahoney
12
Luke Daniels
29
Junior Tiensia
5
Kyle Cameron Wright
7
David Worrall
9
Andrew Dallas
Đội hình dự bị
Swindon Town Swindon Town
Kabongo Tshimanga 21
Billy Kirkman 34
Jake Cain 16
Daniel Barden 12
Joel Cotterill 7
Paul Glatzel 9
Daniel Butterworth 22
Swindon Town Barrow
11 Elliot Newby
23 Connor Mahoney
12 Luke Daniels
29 Junior Tiensia
5 Kyle Cameron Wright
7 David Worrall
9 Andrew Dallas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.3
2.7 Sút trúng cầu môn 3.6
42.8% Kiểm soát bóng 46.5%
10.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (35trận)
Chủ Khách
Barrow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
8
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
4
3
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
4
1
HT-B/FT-B
3
2
0
1

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 George Cox Hậu vệ cánh trái 1 0 3 28 17 60.71% 8 0 59 7.3
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 2 0 1 24 14 58.33% 1 4 47 7
4 Ryan Delaney Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 4 55 7.5
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 1 0 2 22 12 54.55% 0 3 32 7.1
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 12 6.4
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 2 2 0 30 8 26.67% 0 12 50 7.8
23 Aaron Drinan Tiền đạo thứ 2 1 0 1 27 20 74.07% 1 0 38 7.1
5 Will Wright Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 2 4 50 7.8
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 1 1 1 36 26 72.22% 3 2 57 7.3
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 3 1 1 58 49 84.48% 1 2 76 8.4
16 Jake Cain Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ cánh phải 2 0 1 35 23 65.71% 3 0 70 7.3
34 Billy Kirkman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 30 7.1

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 35 5.6
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 1 28 19 67.86% 1 3 50 7
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 3 46 7
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 20 57.14% 10 1 74 6.5
23 Connor Mahoney Cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 16 7
42 Theo Vassell Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 41 6.4
9 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 11 6.3
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.3
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 0 23 16 69.57% 7 0 47 6.4
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 1 1 0 11 6 54.55% 0 5 22 7
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 1 0 0 23 17 73.91% 1 1 46 6.6
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 2 0 0 18 7 38.89% 0 8 35 6.6
26 Isaac Fletcher Midfielder 0 0 1 20 10 50% 1 2 28 6.6
39 Leo Duru Defender 0 0 1 16 11 68.75% 3 1 54 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ