Vòng 28
02:45 ngày 22/01/2025
Swansea City
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Florian Bianchini 1 - 0 match goal
7'
20'
match yellow.png Rhys Norrington-Davies
42'
match yellow.png Gustavo Hamer
46'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Andrew Brooks
46'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
46'
match change Sam McCallum
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
47'
match goal 1 - 1 Rhian Brewster
Harry Darling match red
50'
Kyle Naughton
Ra sân: Liam Cullen
match change
60'
62'
match yellow.png Sydie Peck
Ronald Pereira Martins match yellow.png
65'
68'
match pen 1 - 2 Harrison Burrows
Josh Tymon match yellow.png
69'
71'
match change Ben Brereton
Ra sân: Rhian Brewster
83'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Sam Parker
Ra sân: Myles Peart-Harris
match change
87'
90'
match change Billy Blacker
Ra sân: Callum OHare
Benjamin Cabango match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Sheffield United Sheffield United
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
422
 
Số đường chuyền
 
343
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
32
95
 
Pha tấn công
 
63
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kyle Naughton
41
Sam Parker
23
Cyrus Christie
9
Zan Vipotnik
11
Josh Ginnelly
4
Jay Fulton
33
Jon McLaughlin
7
Joe Allen
10
Ji Seong Eom
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
22
Vigourou...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
8
Grimes
17
Franco
35
Martins
20
Cullen
25
Peart-Ha...
19
Bianchin...
1
Cooper
2
Gilchris...
15
Ahmedhod...
19
Robinson
33
Norringt...
42
Peck
14
Burrows
35
Brooks
10
OHare
8
Hamer
7
Brewster

Substitutes

20
Ben Brereton
23
Tyrese Campbell
3
Sam McCallum
38
Femi Seriki
41
Billy Blacker
26
Jamal Baptiste
34
Louie Marsh
17
Adam Davies
39
Ryan One
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Kyle Naughton 26
Sam Parker 41
Cyrus Christie 23
Zan Vipotnik 9
Josh Ginnelly 11
Jay Fulton 4
Jon McLaughlin 33
Joe Allen 7
Ji Seong Eom 10
Swansea City Sheffield United
20 Ben Brereton
23 Tyrese Campbell
3 Sam McCallum
38 Femi Seriki
41 Billy Blacker
26 Jamal Baptiste
34 Louie Marsh
17 Adam Davies
39 Ryan One

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4
61.5% Kiểm soát bóng 51.6%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (31trận)
Chủ Khách
Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
1
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
4
2
4

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.93
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 37 29 78.38% 3 2 49 6.49
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 40 5.54
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 1 1 19 17 89.47% 3 0 35 6.49
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 50 5.56
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 2 1 1 6 3 50% 0 0 11 6.2
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 3 0 49 5.11
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 1 0 54 45 83.33% 0 2 63 6.44
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 39 6.14
19 Florian Bianchini Cánh phải 1 1 1 10 8 80% 0 2 19 6.99
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 1 1 0 17 12 70.59% 3 2 33 6.25
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 29 6.89

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 2 0 0 37 33 89.19% 0 3 46 6.59
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 7.1
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 4 0 3 37 30 81.08% 1 0 52 7.51
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 2 32 6.45
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.03
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 3 1 1 10 6 60% 1 0 23 7.5
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 1 1 35 6.15
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.52
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.09
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 1 2 28 21 75% 3 0 44 6.87
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 7 70% 1 2 18 6.53
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 1 0 16 6.02
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 5.98
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 33 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ