Vòng 18
22:00 ngày 30/11/2024
Swansea City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Portsmouth
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.89
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.70
X
3.40
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Portsmouth Portsmouth
1'
match yellow.png Marlon Pack
Benjamin Cabango match yellow.png
9'
25'
match goal 0 - 1 Matt Ritchie
Kiến tạo: Josh Murphy
Liam Cullen match yellow.png
35'
35'
match yellow.png Matt Ritchie
Connor Ogilvie(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
45'
match goal 1 - 2 Josh Murphy
Liam Cullen 2 - 2
Kiến tạo: Myles Peart-Harris
match goal
54'
55'
match change Mark OMahony
Ra sân: Colby Bishop
Ji Seong Eom
Ra sân: Joe Allen
match change
65'
67'
match change Harvey Blair
Ra sân: Matt Ritchie
67'
match change Christian Saydee
Ra sân: Mark OMahony
71'
match yellow.png Harvey Blair
Azeem Abdulai
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
73'
Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
match change
73'
81'
match change Paddy Lane
Ra sân: Josh Murphy
83'
match yellow.png Andre Dozzell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Portsmouth Portsmouth
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
562
 
Số đường chuyền
 
204
86%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
6
31
 
Đánh đầu
 
53
17
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
22
105
 
Pha tấn công
 
70
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Bianchini
10
Ji Seong Eom
47
Azeem Abdulai
23
Cyrus Christie
21
Nathan Tjoe-A-On
17
Goncalo Baptista Franco
26
Kyle Naughton
4
Jay Fulton
33
Jon McLaughlin
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
22
Vigourou...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
8
Grimes
7
Allen
35
Martins
20
Cullen
25
Peart-Ha...
9
Vipotnik
13
Schmid
24
Devlin
5
Poole
7
Pack
3
Ogilvie
8
Potts
21
Dozzell
30
Ritchie
49
Lang
23
Murphy
9
Bishop

Substitutes

29
Harvey Blair
32
Paddy Lane
15
Christian Saydee
11
Mark OMahony
18
Elias Sorensen
25
Abdoulaye Kamara
17
Owen Moxon
16
Thomas Peter McIntyre
31
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Florian Bianchini 19
Ji Seong Eom 10
Azeem Abdulai 47
Cyrus Christie 23
Nathan Tjoe-A-On 21
Goncalo Baptista Franco 17
Kyle Naughton 26
Jay Fulton 4
Jon McLaughlin 33
Swansea City Portsmouth
29 Harvey Blair
32 Paddy Lane
15 Christian Saydee
11 Mark OMahony
18 Elias Sorensen
25 Abdoulaye Kamara
17 Owen Moxon
16 Thomas Peter McIntyre
31 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.3
61.5% Kiểm soát bóng 45.5%
10.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (31trận)
Chủ Khách
Portsmouth (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
6
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
0

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 38 92.68% 1 0 48 6.17
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 112 105 93.75% 2 1 125 6.53
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 55 38 69.09% 0 0 61 6.03
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 0 7 50 46 92% 18 0 85 7.35
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 1 75 66 88% 0 3 87 6.93
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 5 3 3 32 26 81.25% 1 2 46 7.41
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 43 87.76% 2 1 79 6.02
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 1 87 77 88.51% 0 7 96 6.75
10 Ji Seong Eom Hậu vệ cánh trái 3 1 0 7 5 71.43% 2 0 15 6.22
19 Florian Bianchini Cánh phải 1 0 1 1 1 100% 1 0 5 5.99
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 5 1 1 24 15 62.5% 2 0 39 7.16
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.38
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 2 1 2 16 15 93.75% 4 1 31 6.57
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 6.1

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 4 30 6.47
30 Matt Ritchie Cánh phải 1 1 1 10 6 60% 2 0 26 7.27
23 Josh Murphy Cánh trái 2 2 1 11 6 54.55% 0 0 27 8.7
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 0 3 34 6.68
5 Regan Poole Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 32 6.46
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 6 60% 0 3 18 6.66
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 1 44 6.86
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 31 6.6
49 Callum Lang Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 2 2 25 6.72
24 Terry Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 16 53.33% 0 8 49 6.81
15 Christian Saydee Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 5.92
32 Paddy Lane Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.97
29 Harvey Blair Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 5.97
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 11 57.89% 2 1 34 6.58
11 Mark OMahony Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ