Vòng 15
00:00 ngày 30/11/2024
SV Stripfing Weiden
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Rapid Vienna (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 3
0.90
U 3
0.74
1
3.00
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Phút
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
Luca Pazourek 1 - 0
Kiến tạo: Darijo Pecirep
match goal
11'
25'
match goal 1 - 1 Dominic Vincze
31'
match goal 1 - 2 Tobias Hedl
Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand
51'
match yellow.png Jakob Brunnhofer
64'
match yellow.png Daniel Nunoo
65'
match yellow.png Gueye M.
69'
match goal 1 - 3 Jovan Zivkovic
Darijo Pecirep match yellow.png
75'
Simon Furtlehner 2 - 3 match goal
78'
90'
match yellow.png Amin Groller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
11
20
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
7
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
89
 
Pha tấn công
 
96
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
41.7% Kiểm soát bóng 51.7%
7.1 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Stripfing Weiden (20trận)
Chủ Khách
Rapid Vienna (Youth) (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
2