Vòng 17
00:30 ngày 21/12/2024
SV Elversberg
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Schalke 04
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3
1.02
U 3
0.86
1
2.00
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.29
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Schalke 04 Schalke 04
11'
match goal 0 - 1 Kenan Karaman
14'
match yellow.png Derry John Murkin
Carlo Sickinger 1 - 1
Kiến tạo: Tom Zimmerschied
match goal
25'
55'
match goal 1 - 2 Moussa Sylla
Kiến tạo: Derry John Murkin
Tim Boss match yellow.png
57'
61'
match change Tomas Kalas
Ra sân: Janik Bachmann
67'
match goal 1 - 3 Ron Schallenberg
Kiến tạo: Kenan Karaman
Filimon Gerezgiher
Ra sân: Tom Zimmerschied
match change
68'
70'
match change Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Mehmet Can Aydin
70'
match change Anton Donkor
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Luca Pascal Schnellbacher
Ra sân: Frederik Schmahl
match change
74'
75'
match goal 1 - 4 Moussa Sylla
Kiến tạo: Adrian Tobias Gantenbein
79'
match change Ilyes Hamache
Ra sân: Derry John Murkin
80'
match change Emil Hojlund
Ra sân: Kenan Karaman
Lukas Pinckert match yellow.png
81'
Elias Baum match yellow.png
83'
Paul Stock
Ra sân: Muhammed Damar
match change
84'
Manuel Feil
Ra sân: Lukas Petkov
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Schalke 04 Schalke 04
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
429
 
Số đường chuyền
 
349
76%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
58
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
28
9
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
28
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
24
 
Long pass
 
29
88
 
Pha tấn công
 
108
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Filimon Gerezgiher
7
Manuel Feil
24
Luca Pascal Schnellbacher
21
Paul Stock
3
Florian Le Joncour
11
Luca Durholtz
26
Arne Sicker
28
Tim Boss
18
Mohammad Mahmoud
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-3-1
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
20
Kristof
33
Neubauer
31
Rohr
19
Pinckert
2
Baum
17
Schmahl
23
Sickinge...
29
Zimmersc...
30
Damar
25
Petkov
10
Asllani
28
Heekeren
31
Bulut
6
Schallen...
35
Kaminski
5
Murkin
37
Gruger
14
Bachmann
23
Aydin
19
Karaman
18
Antwi-Ad...
9
2
Sylla

Substitutes

26
Tomas Kalas
15
Emil Hojlund
24
Ilyes Hamache
30
Anton Donkor
17
Adrian Tobias Gantenbein
2
Felipe Sanchez
11
Bryan Lasme
1
Ron Ron Hoffmann
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Filimon Gerezgiher 27
Manuel Feil 7
Luca Pascal Schnellbacher 24
Paul Stock 21
Florian Le Joncour 3
Luca Durholtz 11
Arne Sicker 26
Tim Boss 28
Mohammad Mahmoud 18
SV Elversberg Schalke 04
26 Tomas Kalas
15 Emil Hojlund
24 Ilyes Hamache
30 Anton Donkor
17 Adrian Tobias Gantenbein
2 Felipe Sanchez
11 Bryan Lasme
1 Ron Ron Hoffmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
30% Kiểm soát bóng 56.67%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.6
7.4 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 4.7
44% Kiểm soát bóng 55.1%
9.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (20trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
2

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 5.98
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 1 1 2 44 32 72.73% 5 1 68 6.1
7 Manuel Feil Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.07
23 Carlo Sickinger Trung vệ 1 1 0 58 42 72.41% 1 6 78 7.32
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 1 67 6.29
29 Tom Zimmerschied Cánh trái 0 0 2 25 16 64% 0 0 37 6.4
25 Lukas Petkov Tiền vệ công 1 0 1 20 12 60% 1 0 32 5.03
19 Lukas Pinckert Trung vệ 0 0 1 52 43 82.69% 0 0 62 5.88
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 6 1 1 32 24 75% 0 4 52 6.85
30 Muhammed Damar Tiền vệ công 1 1 1 17 12 70.59% 2 2 39 5.71
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 40 5.31
21 Paul Stock Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.1
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 20 62.5% 3 3 71 6.44
27 Filimon Gerezgiher Cánh trái 1 1 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.24
17 Frederik Schmahl Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 49 6.69

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 15 6.79
35 Marco Kaminski Trung vệ 1 0 0 45 33 73.33% 0 6 52 6.74
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 2 1 4 35 23 65.71% 0 3 49 9.33
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 2 27 6.25
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.32
9 Moussa Sylla Tiền đạo cắm 2 2 0 18 11 61.11% 0 3 28 8.59
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 2 2 37 7.08
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 31 79.49% 0 3 59 7.93
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 2 0 3 26 20 76.92% 1 0 48 7.68
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.75
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 2 0 1 14 11 78.57% 1 0 38 6.87
24 Ilyes Hamache Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.1
15 Emil Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 4 10 6.37
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 45 23 51.11% 0 1 54 6.01
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 42 33 78.57% 2 0 55 7.1
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 2 1 1 26 22 84.62% 1 0 55 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ