Vòng 17
03:00 ngày 27/11/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
West Brom
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.20
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
West Brom West Brom
46'
match change Lewis Dobbin
Ra sân: Michael Johnston
46'
match change Uros Racic
Ra sân: Kyle Bartley
Ajibola Alese
Ra sân: Luke ONien
match change
68'
Eliezer Mayenda
Ra sân: Thomas Watson
match change
68'
80'
match change John Swift
Ra sân: Josh Maja
90'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
West Brom West Brom
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
16
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
555
 
Số đường chuyền
 
441
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
11
20
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
22
 
Long pass
 
24
129
 
Pha tấn công
 
63
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Eliezer Mayenda
42
Ajibola Alese
22
Adil Aouchiche
24
Aaron Anthony Connolly
33
Leo Fuhr Hjelde
15
Nazariy Rusyn
21
Simon Moore
41
Zak Johnson
30
Milan Aleksic
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
3-5-2 West Brom West Brom
1
Patterso...
32
Hume
5
Ballard
26
Mepham
13
ONien
7
Bellingh...
4
Neill
40
Watson
11
Rigg
10
Roberts
18
Isidor
1
Palmer
3
Holgate
5
Bartley
14
Heggem
31
Fellows
8
Molumby
27
Mowatt
22
Johnston
4
Styles
9
Maja
18
Ahearne-...

Substitutes

20
Uros Racic
10
John Swift
44
Devante Dewar Cole
19
Lewis Dobbin
24
Gianluca Frabotta
7
Jed Wallace
23
Joe Wildsmith
34
Harry Whitwell
40
Deago Nelson
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Eliezer Mayenda 12
Ajibola Alese 42
Adil Aouchiche 22
Aaron Anthony Connolly 24
Leo Fuhr Hjelde 33
Nazariy Rusyn 15
Simon Moore 21
Zak Johnson 41
Milan Aleksic 30
Sunderland A.F.C West Brom
20 Uros Racic
10 John Swift
44 Devante Dewar Cole
19 Lewis Dobbin
24 Gianluca Frabotta
7 Jed Wallace
23 Joe Wildsmith
34 Harry Whitwell
40 Deago Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 60.67%
9.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 1.8
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
50.2% Kiểm soát bóng 55%
11.3 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (31trận)
Chủ Khách
West Brom (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
6
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
5
4
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 34 31 91.18% 5 0 47 6.53
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 0 0 42 41 97.62% 6 2 57 6.38
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 0 60 6.58
18 Wilson Isidor Tiền đạo thứ 2 2 1 1 6 4 66.67% 0 1 10 6.37
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 3 43 6.84
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 34 91.89% 2 0 46 6.67
4 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 38 95% 1 0 47 6.47
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 6.35
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 0 2 33 26 78.79% 0 3 43 6.77
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 1 0 2 23 16 69.57% 2 0 35 6.22
40 Thomas Watson Forward 3 0 1 20 15 75% 5 0 44 6.43

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 33 6.84
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 48 6.57
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.44
3 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 1 2 40 7.23
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 29 6.46
20 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.12
9 Josh Maja Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 10 100% 0 0 17 6.43
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 6.24
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 6.34
22 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.3
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 56 7.07
31 Tom Fellows Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 3 0 20 6.73
19 Lewis Dobbin Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ