Vòng 19
19:30 ngày 07/12/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Stoke City
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.80
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 0.75
0.70
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Stoke City Stoke City
6'
match goal 0 - 1 Louie Koumas
Thomas Watson 1 - 1
Kiến tạo: Jobe Bellingham
match goal
7'
73'
match change Andre Vidigal
Ra sân: Million Manhoef
Eliezer Mayenda
Ra sân: Chris Rigg
match change
79'
Dennis Cirkin
Ra sân: Ajibola Alese
match change
79'
84'
match change Ben Wilmot
Ra sân: Bae Jun Ho
Thomas Watson 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Roberts
match goal
86'
Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Wilson Isidor
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Stoke City Stoke City
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
383
 
Số đường chuyền
 
459
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
8
28
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
16
95
 
Pha tấn công
 
104
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Leo Fuhr Hjelde
12
Eliezer Mayenda
3
Dennis Cirkin
22
Adil Aouchiche
24
Aaron Anthony Connolly
15
Nazariy Rusyn
21
Simon Moore
41
Zak Johnson
30
Milan Aleksic
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-2-3-1 Stoke City Stoke City
1
Patterso...
42
Alese
13
ONien
5
Ballard
32
Hume
7
Bellingh...
4
Neill
40
2
Watson
11
Rigg
10
Roberts
18
Isidor
1
Johansso...
22
Tchamade...
26
Phillips
5
Rose
17
Bocat
12
Seko
24
Moran
11
Koumas
42
Manhoef
10
Ho
9
Cannon

Substitutes

7
Andre Vidigal
16
Ben Wilmot
6
Wouter Burger
2
Lynden Gooch
14
Niall Ennis
13
Jack Bonham
37
Emre Tezgel
30
Sol Sidibe
15
Jordan Thompson
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Leo Fuhr Hjelde 33
Eliezer Mayenda 12
Dennis Cirkin 3
Adil Aouchiche 22
Aaron Anthony Connolly 24
Nazariy Rusyn 15
Simon Moore 21
Zak Johnson 41
Milan Aleksic 30
Sunderland A.F.C Stoke City
7 Andre Vidigal
16 Ben Wilmot
6 Wouter Burger
2 Lynden Gooch
14 Niall Ennis
13 Jack Bonham
37 Emre Tezgel
30 Sol Sidibe
15 Jordan Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.1
2.4 Thẻ vàng 2.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
50.2% Kiểm soát bóng 45.9%
11.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (31trận)
Chủ Khách
Stoke City (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
4
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
6
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 33 24 72.73% 0 2 34 6.12
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 0 0 15 13 86.67% 1 0 28 6.78
18 Wilson Isidor Tiền đạo thứ 2 1 1 1 4 3 75% 0 1 8 6.52
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 3 23 6.34
42 Ajibola Alese Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.21
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 30 6.22
4 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 1 0 27 6.03
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.06
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 2 1 1 32 26 81.25% 0 1 36 6.59
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 1 1 1 11 10 90.91% 1 1 20 6.42
40 Thomas Watson Forward 2 2 2 17 15 88.24% 5 0 31 7.84

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Rose Trung vệ 1 0 0 27 23 85.19% 0 1 30 6
12 Tatsuki Seko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 33 6.46
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 28 7.05
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 2 0 0 12 8 66.67% 1 0 23 5.94
42 Million Manhoef Cánh phải 1 0 2 13 11 84.62% 2 0 24 6.28
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 1 1 30 6.41
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.23
9 Thomas Cannon Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.28
10 Bae Jun Ho Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 3 0 24 6.21
24 Andy Moran Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.28
11 Louie Koumas Cánh trái 2 2 0 4 3 75% 1 0 12 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ