Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Norwich City 1
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Norwich City Norwich City
21'
match goal 0 - 1 Anis Ben Slimane
Luke ONien match yellow.png
39'
Wilson Isidor match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Jose Cordoba
Daniel Ballard 1 - 1
Kiến tạo: Eliezer Mayenda
match goal
47'
Chris Mepham match yellow.png
49'
53'
match yellow.png Callum Doyle
56'
match yellow.png Anis Ben Slimane
Dennis Cirkin match yellow.png
57'
60'
match yellow.png Marcelino Nunez
Trai Hume
Ra sân: Luke ONien
match change
67'
Daniel Ballard match yellow.png
68'
69'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Onel Hernandez
70'
match yellow.pngmatch red Jose Cordoba
Jobe Bellingham 2 - 1
Kiến tạo: Dennis Cirkin
match goal
72'
73'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
74'
match change Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Ante Crnac
82'
match change Kellen Fisher
Ra sân: Anis Ben Slimane
82'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Shane Duffy
Adil Aouchiche
Ra sân: Wilson Isidor
match change
84'
Ajibola Alese
Ra sân: Dennis Cirkin
match change
85'
Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Daniel Ballard
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Norwich City Norwich City
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
414
 
Số đường chuyền
 
404
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
29
15
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
13
134
 
Pha tấn công
 
74
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
33
Leo Fuhr Hjelde
42
Ajibola Alese
32
Trai Hume
24
Aaron Anthony Connolly
15
Nazariy Rusyn
36
Ian Carlo Poveda
21
Simon Moore
30
Milan Aleksic
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-3-3 Norwich City Norwich City
1
Patterso...
3
Cirkin
5
Ballard
26
Mepham
13
ONien
7
Bellingh...
4
Neill
12
Mayenda
11
Rigg
10
Roberts
18
Isidor
1
Gunn
3
Stacey
4
Duffy
33
Cordoba
6
Doyle
11
Hansen
26
Nunez
20
Slimane
17
Crnac
25
Hernande...
7
Eguskiza

Substitutes

10
Ashley Barnes
35
Kellen Fisher
14
Benjamin Chrisene
19
Jacob Lungi Sorensen
29
Oscar Schwartau
18
Forson Amankwah
12
George Long
21
Kaide Gordon
5
Grant Hanley
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Leo Fuhr Hjelde 33
Ajibola Alese 42
Trai Hume 32
Aaron Anthony Connolly 24
Nazariy Rusyn 15
Ian Carlo Poveda 36
Simon Moore 21
Milan Aleksic 30
Sunderland A.F.C Norwich City
10 Ashley Barnes
35 Kellen Fisher
14 Benjamin Chrisene
19 Jacob Lungi Sorensen
29 Oscar Schwartau
18 Forson Amankwah
12 George Long
21 Kaide Gordon
5 Grant Hanley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 0.33
48.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.7
49.8% Kiểm soát bóng 56.1%
11.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (30trận)
Chủ Khách
Norwich City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
7
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 4 0 53 6.52
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 0 0 21 14 66.67% 5 0 57 6.95
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 2 68 6.45
18 Wilson Isidor Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 13 6.2
5 Daniel Ballard Trung vệ 1 1 0 64 57 89.06% 0 4 74 7.27
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 0 0 2 6 6 100% 0 1 9 6.34
42 Ajibola Alese Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 1 1 18 6.24
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 30 76.92% 1 0 65 6.88
4 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 37 69.81% 1 1 66 6.52
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 31 6.74
33 Leo Fuhr Hjelde Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.97
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 1 0 33 28 84.85% 0 0 49 7.69
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo thứ 2 2 2 2 15 9 60% 4 0 46 7.73
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 1 39 34 87.18% 2 0 55 6.62

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 0 3 6 6.42
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 1 48 6.09
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 19 6.4
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 1 0 23 14 60.87% 1 0 39 6.45
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 2 4 51 6.72
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 55 5.9
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.42
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 0 0 21 15 71.43% 1 0 49 6.22
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 10 5.87
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 53 45 84.91% 2 2 71 6.52
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ công 2 2 1 35 32 91.43% 0 0 48 7.39
33 Jose Cordoba Trung vệ 0 0 1 57 49 85.96% 0 1 65 5.11
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 39 76.47% 1 3 70 6.43
17 Ante Crnac Cánh phải 1 0 0 17 8 47.06% 0 2 34 7.33
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.18
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ