Vòng League Round
00:45 ngày 28/11/2024
Sturm Graz
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Girona
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
4.00
X
3.90
2
1.85
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.69
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
Girona Girona
Jusuf Gazibegovic match yellow.png
20'
52'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Ivan Martin
Mika Bierith 1 - 0 match goal
58'
64'
match yellow.png Bryan Gil Salvatierra
Erencan Yardimci
Ra sân: Seedy Jatta
match change
65'
Tomi Horvat
Ra sân: Malick Yalcouye
match change
65'
67'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Daley Blind
67'
match change Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Bojan Miovski
73'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Viktor Tsygankov
73'
match change Jhon Elmer Solis Romero
Ra sân: Alejandro Frances Torrijo
Jon Gorenc Stankovic
Ra sân: Mika Bierith
match change
76'
Stefan Hierlander
Ra sân: William Boving Vick
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
Girona Girona
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
294
 
Số đường chuyền
 
664
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
14
9
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
41
57
 
Pha tấn công
 
130
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Stefan Hierlander
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stankovic
9
Erencan Yardimci
23
Arjan Malic
17
Emir Karic
40
Matteo Bignetti
38
Leon Grgic
5
Gregory Wuthrich
43
Jacob Hodl
2
Max Johnston
45
Christoph Wiener-Pucher
Sturm Graz Sturm Graz 4-3-1-2
4-2-3-1 Girona Girona
53
Khudyako...
24
Lavalee
35
Geyrhofe...
47
Aiwu
22
Gazibego...
15
Vick
21
Chukwuan...
8
Yalcouye
10
Kiteishv...
20
Jatta
18
Bierith
13
Gazzanig...
16
Torrijo
15
Lopez,Ju...
18
Krejci
17
Blind
14
Vidal
3
Gutierre...
8
Tsyganko...
23
Martin
20
Salvatie...
19
Miovski

Substitutes

10
Yaser Asprilla
22
Jhon Elmer Solis Romero
11
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
9
Abel Ruiz
7
Christian Ricardo Stuani
5
David Lopez Silva
25
Pau Lopez Sabata
28
Silvi Clua
36
Ricard Artero Ruiz
42
Lucas Garcia
Đội hình dự bị
Sturm Graz Sturm Graz
Stefan Hierlander 25
Tomi Horvat 19
Jon Gorenc Stankovic 4
Erencan Yardimci 9
Arjan Malic 23
Emir Karic 17
Matteo Bignetti 40
Leon Grgic 38
Gregory Wuthrich 5
Jacob Hodl 43
Max Johnston 2
Christoph Wiener-Pucher 45
Sturm Graz Girona
10 Yaser Asprilla
22 Jhon Elmer Solis Romero
11 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
9 Abel Ruiz
7 Christian Ricardo Stuani
5 David Lopez Silva
25 Pau Lopez Sabata
28 Silvi Clua
36 Ricard Artero Ruiz
42 Lucas Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2.67
35.33% Kiểm soát bóng 57.67%
4.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
32.4% Kiểm soát bóng 58.5%
6.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (26trận)
Chủ Khách
Girona (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
4
4
3

Sturm Graz Sturm Graz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Stefan Hierlander Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 7 6.23
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 1 0 1 38 33 86.84% 0 0 55 6.58
24 Dimitri Lavalee Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 23 74.19% 1 0 48 7.11
19 Tomi Horvat Tiền vệ phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 14 6.28
47 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 31 7.06
22 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 4 0 44 6.8
9 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 11 6
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 0 2 50 7.58
15 William Boving Vick Tiền đạo cắm 2 1 1 14 13 92.86% 2 0 34 6.5
35 Niklas Geyrhofer Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 0 48 7.06
53 Daniil Khudyakov Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 1 39 6.77
20 Seedy Jatta Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 23 6.68
18 Mika Bierith Tiền đạo cắm 3 2 0 10 8 80% 0 2 22 7.37
8 Malick Yalcouye Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 1 0 41 7.23

Girona Girona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Christian Ricardo Stuani Tiền đạo thứ 2 2 1 0 0 0 0% 0 0 2 5.9
17 Daley Blind Trung vệ 0 0 0 70 66 94.29% 0 0 79 6.28
14 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ trụ 0 0 0 73 66 90.41% 0 1 85 6.75
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 30 6.83
15 Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe Trung vệ 0 0 0 93 85 91.4% 0 3 103 6.73
11 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 8 0 25 6.21
8 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 0 2 37 30 81.08% 4 1 51 6.31
18 Ladislav Krejci Trung vệ 1 0 0 111 101 90.99% 0 1 122 6.82
9 Abel Ruiz Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 8 6.13
20 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 0 0 3 59 48 81.36% 2 1 85 7.48
23 Ivan Martin Tiền vệ công 2 0 0 23 22 95.65% 0 0 33 6.24
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 56 91.8% 2 1 72 6.11
16 Alejandro Frances Torrijo Trung vệ 2 0 0 56 44 78.57% 0 0 72 6.1
19 Bojan Miovski Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 5.98
10 Yaser Asprilla Cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 5 0 31 6.93
22 Jhon Elmer Solis Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ