Vòng Group stage
02:00 ngày 20/01/2025
Stade Malien de Bamako
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Progresso da Lunda Sul
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.93
O 2
0.81
U 2
0.99
1
1.40
X
3.85
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Stade Malien de Bamako Stade Malien de Bamako
Phút
Progresso da Lunda Sul Progresso da Lunda Sul
24'
match goal 0 - 1 Joca
32'
match yellow.png Afonso J.
Mamadou Doumbia match yellow.png
43'
48'
match yellow.png Joca
69'
match yellow.png Magrinho
81'
match yellow.png Alcides Patricios
90'
match yellow.png Samuel Chissapa Cachimbombo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Malien de Bamako Stade Malien de Bamako
Progresso da Lunda Sul Progresso da Lunda Sul
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
2
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
515
 
Số đường chuyền
 
226
80%
 
Chuyền chính xác
 
55%
23
 
Phạm lỗi
 
25
3
 
Việt vị
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
24
6
 
Thử thách
 
9
35
 
Long pass
 
22
115
 
Pha tấn công
 
77
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
57.33% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 1.7
43.1% Kiểm soát bóng 41.1%
9.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Malien de Bamako (8trận)
Chủ Khách
Progresso da Lunda Sul (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
8
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1