Vòng 20
21:30 ngày 01/02/2025
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Augsburg
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Augsburg Augsburg
Noahkai Banks(OW) 1 - 0 match phan luoi
17'
46'
match change Arne Maier
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
60'
match yellow.png Dimitris Giannoulis
61'
match change Phillip Tietz
Ra sân: Samuel Essende
Oladapo Afolayan
Ra sân: Morgan Guilavogui
match change
61'
Johannes Eggestein match yellow.png
67'
70'
match change Mert Komur
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
70'
match yellow.png Noahkai Banks
70'
match change Robert Gumny
Ra sân: Marius Wolf
79'
match change Steve Mounie
Ra sân: Noahkai Banks
Daniel Sinani
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
80'
Siebe Van der Heyden
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
80'
83'
match goal 1 - 1 Mert Komur
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Elias Saad
Ra sân: Noah Weisshaupt
match change
88'
90'
match yellow.png Robert Gumny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Augsburg Augsburg
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
415
 
Số đường chuyền
 
520
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
27
78
 
Pha tấn công
 
112
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Siebe Van der Heyden
26
Elias Saad
10
Daniel Sinani
17
Oladapo Afolayan
9
Abdoulie Ceesay
16
Carlo Boukhalfa
25
Adam Dzwigala
18
Scott Banks
1
Ben Alexander Voll
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
22
Vasilj
4
Nemeth
8
Smith
5
Wahl
23
Treu
6
Sands
7
Irvine
2
Saliakas
13
Weisshau...
11
Eggestei...
29
Guilavog...
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
40
Banks
11
Wolf
19
Onyeka
17
Jakic
13
Giannoul...
8
Rexhbeca...
20
Maurice
9
Essende

Substitutes

15
Steve Mounie
10
Arne Maier
21
Phillip Tietz
2
Robert Gumny
36
Mert Komur
22
Nediljko Labrovic
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
24
Fredrik Jensen
31
Keven Schlotterbeck
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Siebe Van der Heyden 44
Elias Saad 26
Daniel Sinani 10
Oladapo Afolayan 17
Abdoulie Ceesay 9
Carlo Boukhalfa 16
Adam Dzwigala 25
Scott Banks 18
Ben Alexander Voll 1
St. Pauli Augsburg
15 Steve Mounie
10 Arne Maier
21 Phillip Tietz
2 Robert Gumny
36 Mert Komur
22 Nediljko Labrovic
3 Mads Giersing Valentin Pedersen
24 Fredrik Jensen
31 Keven Schlotterbeck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
39.1% Kiểm soát bóng 46.9%
10.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (22trận)
Chủ Khách
Augsburg (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
4
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
4
2
2

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 0 33 23 69.7% 1 0 40 6.14
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 1 1 58 6.81
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 2 0 0 23 18 78.26% 1 3 36 6.16
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 2 56 6.26
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 33 84.62% 1 0 58 6.69
10 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.99
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 2 1 10 6.1
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 1 17 6.04
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 35 6.43
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 69 6.63
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 41 5.91
29 Morgan Guilavogui Cánh trái 0 0 2 23 15 65.22% 3 2 39 7.26
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 1 0 1 20 9 45% 7 0 41 6.38
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 2 1 0 39 31 79.49% 2 0 65 6.64
26 Elias Saad Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.08

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 116 97 83.62% 0 2 125 6.65
15 Steve Mounie Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.11
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 1 0 47 6.06
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 23 67.65% 3 0 60 7.06
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.17
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 0 25 6.04
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 1 2 58 6.91
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 41 6.4
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 34 6.44
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 2 0 15 6.06
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 34 6.1
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 33 6.3
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 19 5.78
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 91 81 89.01% 0 6 110 7.48
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.99
40 Noahkai Banks Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 2 0 76 5.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ