Vòng 16
19:00 ngày 14/12/2024
SSV Ulm 1846
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hamburger SV 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
3.75
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 1.25
1.08
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
9'
match yellow.png Bakery Jatta
Dennis Chessa match yellow.png
21'
Aaron Keller 1 - 0
Kiến tạo: Romario Rösch
match goal
34'
41'
match yellow.png Daniel Elfadli
Semir Telalovic match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Marco Richter
46'
match change Emir Sahiti
Ra sân: Bakery Jatta
46'
match change Immanuel Pherai
Ra sân: Marco Richter
49'
match goal 1 - 1 Davie Selke
Kiến tạo: Miro Muheim
65'
match change Lucas Perrin
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
68'
match yellow.pngmatch red Daniel Elfadli
72'
match change Lukasz Poreba
Ra sân: Adam Karabec
Aleksandar Kahvic
Ra sân: Dennis Chessa
match change
80'
86'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Davie Selke
Niklas Horst Castelle
Ra sân: Aaron Keller
match change
89'
Lucas Roser
Ra sân: Semir Telalovic
match change
89'
Max Brandt match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Miro Muheim
90'
match yellow.png Ransford Yeboah Konigsdorffer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Hamburger SV Hamburger SV
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
451
 
Số đường chuyền
 
447
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
29
100
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aleksandar Kahvic
44
Niklas Horst Castelle
9
Lucas Roser
33
Felix Higl
20
Laurin Ulrich
10
Andreas Ludwig
1
Niclas Thiede
7
Bastian Allgeier
4
Tom Gaal
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846 3-4-2-1
4-1-4-1 Hamburger SV Hamburger SV
39
Ortag
27
Kolbe
32
Strompf
5
Reichert
16
Keller
23
Brandt
26
Maier
43
Rösch
30
Krattenm...
11
Chessa
29
Telalovi...
1
Fernande...
30
Hefti
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
8
Elfadli
18
Jatta
17
Karabec
20
Richter
7
Dompe
27
Selke

Substitutes

24
Lucas Perrin
10
Immanuel Pherai
6
Lukasz Poreba
29
Emir Sahiti
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
33
Noah Katterbach
49
Otto Stange
40
Hannes Hermann
Đội hình dự bị
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Aleksandar Kahvic 22
Niklas Horst Castelle 44
Lucas Roser 9
Felix Higl 33
Laurin Ulrich 20
Andreas Ludwig 10
Niclas Thiede 1
Bastian Allgeier 7
Tom Gaal 4
SSV Ulm 1846 Hamburger SV
24 Lucas Perrin
10 Immanuel Pherai
6 Lukasz Poreba
29 Emir Sahiti
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
2 William Mikelbrencis
33 Noah Katterbach
49 Otto Stange
40 Hannes Hermann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 33.67%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 4.5
3.1 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 5.4
45.6% Kiểm soát bóng 45.6%
11.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SSV Ulm 1846 (19trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
4
2
HT-H/FT-H
2
5
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 20 6.5
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.59
39 Christian Ortag Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 23 6.42
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 9 69.23% 1 2 29 7.07
32 Philipp Strompf Trung vệ 0 0 1 30 25 83.33% 0 1 36 6.81
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 3 17 6.46
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 17 6.24
26 Philipp Maier Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 6.4
16 Aaron Keller Cánh trái 1 1 0 12 9 75% 0 0 26 7.64
27 Niklas Kolbe Trung vệ 1 0 0 30 24 80% 1 0 41 7.11
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 44 6.6

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 3 39 6.41
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 3 10 6.1
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 24 5.76
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 4 0 23 6.21
30 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 43 6.52
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 21 5.7
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 35 6.22
20 Marco Richter Tiền vệ công 0 0 0 30 21 70% 2 1 38 6.08
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 40 6.12
17 Adam Karabec Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 1 0 25 5.78
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 24 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ