Vòng 14
19:30 ngày 01/12/2024
SSV Ulm 1846
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
2.34
X
3.55
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
15'
match var Niko Gieselmann Penalty awarded
16'
match pen 0 - 1 Julian Green
Niclas Thiede match yellow.png
32'
Maurice Krattenmacher Penalty awarded match var
42'
Semir Telalovic 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Sacha Banse
45'
match yellow.png Niko Gieselmann
Bastian Allgeier match yellow.png
54'
Aaron Keller match yellow.png
59'
Johannes Reichert
Ra sân: Bastian Allgeier
match change
64'
Aleksandar Kahvic
Ra sân: Lucas Roser
match change
64'
64'
match yellow.png Marco Meyerhofer
Luka Hyrylainen match yellow.png
67'
70'
match change Gideon Jung
Ra sân: Sacha Banse
71'
match change Noel Futkeu
Ra sân: Marlon Mustapha
Philipp Strompf match yellow.png
75'
Dennis Chessa
Ra sân: Max Brandt
match change
77'
Felix Higl
Ra sân: Semir Telalovic
match change
77'
82'
match change Reno Munz
Ra sân: Marco Meyerhofer
83'
match change Philipp Muller
Ra sân: Roberto Massimo
86'
match yellow.png Philipp Muller
Niklas Horst Castelle
Ra sân: Maurice Krattenmacher
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Greuther Furth Greuther Furth
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
8
18
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
435
 
Số đường chuyền
 
363
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
32
15
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
12
37
 
Long pass
 
24
85
 
Pha tấn công
 
106
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aleksandar Kahvic
33
Felix Higl
44
Niklas Horst Castelle
11
Dennis Chessa
5
Johannes Reichert
12
Marvin Seybold
10
Andreas Ludwig
43
Romario Rösch
4
Tom Gaal
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846 3-4-1-2
3-4-3 Greuther Furth Greuther Furth
1
Thiede
27
Kolbe
32
Strompf
7
Allgeier
16
Keller
23
Brandt
38
Hyrylain...
19
Meier
30
Krattenm...
29
Telalovi...
9
Roser
44
Noll
4
Michalsk...
33
Dietz
27
Itter
18
Meyerhof...
6
Banse
37
Green
17
Gieselma...
10
Hrgota
8
Mustapha
11
Massimo

Substitutes

9
Noel Futkeu
23
Gideon Jung
36
Philipp Muller
5
Reno Munz
3
Oualid Mhamdi
1
Nils-Jonathan Korber
19
Matti Wagner
22
Nemanja Motika
34
Denis Pfaffenrot
Đội hình dự bị
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Aleksandar Kahvic 22
Felix Higl 33
Niklas Horst Castelle 44
Dennis Chessa 11
Johannes Reichert 5
Marvin Seybold 12
Andreas Ludwig 10
Romario Rösch 43
Tom Gaal 4
SSV Ulm 1846 Greuther Furth
9 Noel Futkeu
23 Gideon Jung
36 Philipp Muller
5 Reno Munz
3 Oualid Mhamdi
1 Nils-Jonathan Korber
19 Matti Wagner
22 Nemanja Motika
34 Denis Pfaffenrot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 45.33%
15 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 4.9
3.1 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
45.6% Kiểm soát bóng 46.2%
11.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SSV Ulm 1846 (19trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lucas Roser Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 5.44
19 Jonathan Meier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.87
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 5.8
7 Bastian Allgeier Tiền vệ phải 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 6.12
32 Philipp Strompf Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 31 5.91
29 Semir Telalovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 5.88
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 5.83
16 Aaron Keller Tiền vệ trái 0 0 1 10 6 60% 0 0 16 5.83
27 Niklas Kolbe Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.15
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 1 0 0 25 22 88% 0 0 29 5.89
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 26 6.21

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 21 6.28
17 Niko Gieselmann Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.27
37 Julian Green Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 19 7.12
18 Marco Meyerhofer Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 6.25
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 25 6.36
11 Roberto Massimo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.26
4 Damian Michalski Trung vệ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 13 6.78
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.43
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.59
8 Marlon Mustapha Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 7 58.33% 2 1 20 6.21
6 Sacha Banse Tiền vệ trụ 0 0 1 14 7 50% 0 2 15 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ