Vòng 14
01:45 ngày 17/12/2024
Sporting Braga
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.96
O 2.5
0.84
U 2.5
0.87
1
1.50
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
45'
match phan luoi 0 - 1 Amine El Ouazzani(OW)
Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Amine El Ouazzani
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Kiến tạo: Gil Dias
Ismael Gharbi
Ra sân: Gabri Martinez
match change
58'
Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: André Filipe Horta
match change
58'
62'
match yellow.png Lucas Felipe Calegari
Ricardo Jorge Luz Horta 1 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
match goal
62'
68'
match change Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
68'
match change Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
70'
match goal 1 - 3 Gil Dias
Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
73'
match change Tom van de Looi
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 2 - 3
Kiến tạo: Sikou Niakate
match goal
77'
85'
match change Justin de Haas
Ra sân: Zaydou Youssouf
85'
match change Rodrigo Pinheiro Ferreira
Ra sân: Lucas Felipe Calegari
Ricardo Jorge Luz Horta 3 - 3
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
FC Famalicao FC Famalicao
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
469
 
Số đường chuyền
 
380
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
27
 
Rê bóng thành công
 
25
11
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
24
27
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
18
128
 
Pha tấn công
 
61
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ismael Gharbi
21
Ricardo Jorge Luz Horta
90
Roberto Fernandez Jaen
3
Robson Bambu
91
Lukas Hornicek
29
Jean Gorby
8
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
25
Yuri Oliveira Ribeiro
2
Victor Gomez Perea
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
1
Matheus
4
Niakate
15
Oliveira
13
Ferreira
77
Martinez
6
Vieira
10
Horta
11
Fernande...
7
Bangna,B...
9
Ouazzani
16
Zalazar
1
Zlobin
2
Calegari
15
Junior
4
Mihaj
5
Alves,Ra...
28
Youssouf
8
Topic
23
Dias
20
Sa
10
Rochinha
11
Subiela

Substitutes

7
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
16
Justin de Haas
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
9
Mario Gonzalez Gutier
6
Tom van de Looi
3
Leonardo Javier Realpe Montano
25
Lazar Carevic
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
14
Mathias De Amorim
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Ismael Gharbi 20
2 Ricardo Jorge Luz Horta 21
Roberto Fernandez Jaen 90
Robson Bambu 3
Lukas Hornicek 91
Jean Gorby 29
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8
Yuri Oliveira Ribeiro 25
Victor Gomez Perea 2
Sporting Braga FC Famalicao
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
16 Justin de Haas
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira
9 Mario Gonzalez Gutier
6 Tom van de Looi
3 Leonardo Javier Realpe Montano
25 Lazar Carevic
19 Afonso de Oliveira Rodrigues
14 Mathias De Amorim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.67
59.33% Kiểm soát bóng 52.67%
7 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
56.7% Kiểm soát bóng 51.5%
11.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (35trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
2
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
0
7
2
1

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 2 0 2 29 25 86.21% 1 1 53 6.64
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 3 1 2 13 12 92.31% 1 0 21 7.77
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 3 2 0 87 81 93.1% 0 3 99 7.18
1 Matheus Thủ môn 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 29 6.77
10 André Filipe Horta Tiền vệ trụ 2 1 2 29 25 86.21% 6 1 44 6.47
4 Sikou Niakate Trung vệ 2 0 3 76 68 89.47% 1 4 92 7.26
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 32 71.11% 0 0 57 6.79
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 70 59 84.29% 1 3 95 6.58
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 1 1 3 28 22 78.57% 9 3 62 7.92
20 Ismael Gharbi Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 26 6.54
90 Roberto Fernandez Jaen Tiền đạo cắm 2 1 1 7 7 100% 0 0 14 7.07
11 Roger Fernandes Cánh phải 2 1 5 24 19 79.17% 12 1 54 7.51
77 Gabri Martinez Cánh trái 1 0 0 23 15 65.22% 0 0 53 6.36
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 1 1 19 5.73

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 22 64.71% 4 2 62 6.51
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 1 0 2 20 16 80% 2 0 33 6.62
23 Gil Dias Cánh phải 4 3 1 27 20 74.07% 0 0 50 8.28
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 52 6.79
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 2 65 6.61
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 2 2 0 27 21 77.78% 0 1 36 6.31
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.01
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.49
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 1 0 46 38 82.61% 0 3 53 6.44
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 49 6.34
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 2 11 6.06
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 40 83.33% 0 2 64 6.69
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 2 7 6.14
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 39 6.63
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 15 6.14
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 2 2 4 17 12 70.59% 2 3 35 8.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ