Vòng 13
03:15 ngày 07/12/2024
Sporting Braga
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.93
O 3
0.98
U 3
0.86
1
1.30
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Estoril Estoril
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 1 - 0
Kiến tạo: Roger Fernandes
match goal
16'
Gabri Martinez match yellow.png
52'
54'
match yellow.png Felix Bacher
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 2 - 0 match pen
56'
Rodrigo Zalazar
Ra sân: Amine El Ouazzani
match change
58'
61'
match change Helder Costa
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez
Bright Akwo Arrey-Mbi match yellow.png
64'
66'
match var Helder Costa Penalty awarded
68'
match pen 2 - 1 Alejandro Marques
71'
match change Andre Lacximicant
Ra sân: Alejandro Marques
71'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Yanis Begraoui
72'
match change Israel Salazar
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
72'
match yellow.png Goncalo Costa
André Filipe Horta
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
76'
82'
match goal 2 - 2 Goncalo Costa
Kiến tạo: Andre Lacximicant
85'
match yellow.png Andre Lacximicant
Ismael Gharbi
Ra sân: Gabri Martinez
match change
89'
Victor Gomez Perea
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
match change
89'
Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
89'
Roberto Fernandez Jaen match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Joao Antonio Antunes Carvalho
90'
match yellow.png Joel Robles Blazquez
90'
match change Pedro Carvalho
Ra sân: Wagner Pina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Estoril Estoril
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
21
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
403
 
Số đường chuyền
 
453
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
25
117
 
Pha tấn công
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ismael Gharbi
10
André Filipe Horta
2
Victor Gomez Perea
16
Rodrigo Zalazar
90
Roberto Fernandez Jaen
3
Robson Bambu
91
Lukas Hornicek
29
Jean Gorby
25
Yuri Oliveira Ribeiro
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
3-4-2-1 Estoril Estoril
1
Matheus
26
Arrey-Mb...
4
Niakate
13
Ferreira
77
Martinez
8
Moutinho
6
Vieira
11
Fernande...
7
Bangna,B...
21
Horta
9
Ouazzani
27
Blazquez
44
Boma
23
Alvaro
25
Bacher
20
Pina
6
Gomez
10
Holsgrov...
17
Andrade
14
Begraoui
12
Carvalho
9
Marques

Substitutes

11
Helder Costa
19
Andre Lacximicant
18
Goncalo Costa
92
Israel Salazar
22
Pedro Carvalho
1
Kevin Chamorro
26
Manga Foe Ondoa
5
Eliaquim Mangala
3
Ismael Sierra Arnal
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Ismael Gharbi 20
André Filipe Horta 10
Victor Gomez Perea 2
Rodrigo Zalazar 16
Roberto Fernandez Jaen 90
Robson Bambu 3
Lukas Hornicek 91
Jean Gorby 29
Yuri Oliveira Ribeiro 25
Sporting Braga Estoril
11 Helder Costa
19 Andre Lacximicant
18 Goncalo Costa
92 Israel Salazar
22 Pedro Carvalho
1 Kevin Chamorro
26 Manga Foe Ondoa
5 Eliaquim Mangala
3 Ismael Sierra Arnal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7.33
59.33% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
56.7% Kiểm soát bóng 46.9%
11.3 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (35trận)
Chủ Khách
Estoril (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
0
HT-B/FT-B
0
7
1
2

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 1 0 2 27 23 85.19% 3 1 37 7.08
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 2 2 1 13 13 100% 0 0 22 7.35
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 19 6.59
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.7
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 3 40 6.92
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 1 2 26 6.56
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 0 36 6.74
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 37 6.56
11 Roger Fernandes Cánh phải 1 1 1 9 6 66.67% 2 0 26 7.62
77 Gabri Martinez Cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 3 30 6.68
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo cắm 3 1 0 2 1 50% 0 3 12 6.62

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 6.58
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 3 42 6.28
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 19 6.02
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 42 6.1
6 Alejandro Orellana Gomez Tiền vệ trụ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 44 6.08
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 15 5.88
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 47 40 85.11% 3 1 56 6.88
44 Kevin Boma Trung vệ 1 1 0 31 27 87.1% 0 2 38 6.59
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.06
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 3 0 0 16 13 81.25% 1 1 32 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ