Vòng 16
01:00 ngày 30/12/2024
Sporting Braga
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.45
X
4.35
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
25'
match yellow.png Gaizka Larrazabal
40'
match goal 0 - 1 Telasco Jose Segovia Perez
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
Amine El Ouazzani 1 - 1
Kiến tạo: Roger Fernandes
match goal
45'
Gabri Martinez
Ra sân: Yuri Oliveira Ribeiro
match change
46'
60'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
60'
match change Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Andrian Kraev
Robson Bambu match yellow.png
63'
66'
match yellow.png Benedito Mambuene Mukendi
70'
match goal 1 - 2 Nuno Moreira
Kiến tạo: Andre Geraldes de Barros
Bright Akwo Arrey-Mbi
Ra sân: Robson Bambu
match change
72'
Ismael Gharbi
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
72'
Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Amine El Ouazzani
match change
72'
74'
match change Ruben Kluivert
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
74'
match change Samuel Obeng
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
80'
match change Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
82'
Bright Akwo Arrey-Mbi match yellow.png
83'
90'
match yellow.png Andre Geraldes de Barros

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Casa Pia AC Casa Pia AC
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
556
 
Số đường chuyền
 
373
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
76
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ismael Gharbi
26
Bright Akwo Arrey-Mbi
77
Gabri Martinez
90
Roberto Fernandez Jaen
6
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
29
Jean Gorby
2
Victor Gomez Perea
53
Jonatas Noro
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-3
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Matheus
4
Niakate
3
Bambu
13
Ferreira
25
Ribeiro
8
Moutinho
16
Zalazar
11
Fernande...
7
Bangna,B...
9
Ouazzani
21
Horta
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
8
Perez
89
Kraev
5
Lelo
29
Livolant
90
Moreira
7
Moreira

Substitutes

77
Samuel Obeng
3
Ruben Kluivert
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
18
Andre Geraldes de Barros
16
Benedito Mambuene Mukendi
33
Ricardo Batista
52
Henrique Martins Pereira
10
Raul Blanco Juncal
12
Fahem Benaissa-Yahia
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Ismael Gharbi 20
Bright Akwo Arrey-Mbi 26
Gabri Martinez 77
Roberto Fernandez Jaen 90
Vitor Carvalho Vieira 6
Lukas Hornicek 91
Jean Gorby 29
Victor Gomez Perea 2
Jonatas Noro 53
Sporting Braga Casa Pia AC
77 Samuel Obeng
3 Ruben Kluivert
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
18 Andre Geraldes de Barros
16 Benedito Mambuene Mukendi
33 Ricardo Batista
52 Henrique Martins Pereira
10 Raul Blanco Juncal
12 Fahem Benaissa-Yahia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 55%
7 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4
56.7% Kiểm soát bóng 48.8%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (35trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
1
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
4
HT-B/FT-B
0
7
1
1

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 1 0 0 72 64 88.89% 4 1 88 6.55
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 4 0 1 42 31 73.81% 1 0 58 6.56
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 1 1 0 34 29 85.29% 1 0 41 6.26
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 35 6
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 1 37 6.09
4 Sikou Niakate Trung vệ 2 1 0 62 49 79.03% 0 5 71 6.9
3 Robson Bambu Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 55 5.83
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6.08
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 1 1 2 74 66 89.19% 3 1 94 6.71
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 1 0 2 44 41 93.18% 1 3 64 6.97
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 15 6.02
20 Ismael Gharbi Cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 24 6.44
90 Roberto Fernandez Jaen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.94
11 Roger Fernandes Cánh phải 2 1 3 46 41 89.13% 14 0 78 7.24
77 Gabri Martinez Cánh trái 0 0 1 20 18 90% 3 0 36 6.21
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo cắm 3 2 2 13 9 69.23% 0 1 26 7.39

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 6.44
14 Miguel Sousa Nuno Pinto Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.03
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.35
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 23 6.85
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 0 44 34 77.27% 3 0 59 6.07
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 1 39 7.03
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 50 6.64
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 2 0 44 7.68
77 Samuel Obeng Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.01
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 18 85.71% 0 2 31 6.35
3 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.2
7 Nuno Moreira Cánh trái 2 2 3 30 26 86.67% 3 0 54 8.42
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 2 0 44 6.8
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 1 1 0 50 39 78% 2 1 65 7.38
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 49 6.58
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ