Vòng 19
02:00 ngày 20/01/2025
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.53
X
4.33
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
10'
match goal 0 - 1 Oskar Zawada
Kiến tạo: Richonell Margaret
Said Bakari 1 - 1
Kiến tạo: Camiel Neghli
match goal
24'
46'
match change Aaron Meijers
Ra sân: Luuk Wouters
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
70'
73'
match change Kevin Felida
Ra sân: Tim van de Loo
73'
match change Godfried Roemeratoe
Ra sân: Roshon Van Eijma
Kayky
Ra sân: Carel Eiting
match change
82'
83'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Oskar Zawada
88'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
88'
match yellow.png Michiel Kramer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
396
 
Số đường chuyền
 
397
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
3
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
37
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
27
118
 
Pha tấn công
 
99
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kayky
19
Nokkvi Thorisson
20
Youri Schoonerwaldt
15
Djevencio van der Kust
17
Mohamed Nassoh
16
Julian Baas
12
Boyd Reith
18
Pelle Clement
22
Jonathan Alexander De Guzman
13
Teo Quintero
30
Kaylen Reitmaier
14
Metinho
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-3-1-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Olij
5
Aanholt
4
Eerdhuij...
3
Meissen
2
Bakari
6
Kitolano
8
Eiting
11
Mito
10
Verschue...
7
Neghli
9
Lauritse...
1
Houwen
33
Mazyani
17
Eijma
4
Gelderen
34
Wouters
2
Lelievel...
22
Loo
6
Oukili
52
Ihattare...
19
Margaret
9
Zawada

Substitutes

28
Aaron Meijers
29
Michiel Kramer
10
Reuven Niemeijer
24
Godfried Roemeratoe
35
Kevin Felida
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
31
Luuk Vogels
18
Sylvester van de Water
8
Patrick Vroegh
5
Juan Familio-Castillo
13
Joey Kesting
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Kayky 21
Nokkvi Thorisson 19
Youri Schoonerwaldt 20
Djevencio van der Kust 15
Mohamed Nassoh 17
Julian Baas 16
Boyd Reith 12
Pelle Clement 18
Jonathan Alexander De Guzman 22
Teo Quintero 13
Kaylen Reitmaier 30
Metinho 14
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk
28 Aaron Meijers
29 Michiel Kramer
10 Reuven Niemeijer
24 Godfried Roemeratoe
35 Kevin Felida
14 Chris Lokesa
11 Alexander Jakobsen
31 Luuk Vogels
18 Sylvester van de Water
8 Patrick Vroegh
5 Juan Familio-Castillo
13 Joey Kesting

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 45.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 0.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
48.5% Kiểm soát bóng 44.1%
11.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (21trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
6
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
3
0

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 3 24 19 79.17% 1 0 47 5.88
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 3 36 7.63
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 3 1 2 30 24 80% 2 2 53 7.24
8 Carel Eiting Tiền vệ trụ 5 1 2 45 28 62.22% 9 0 70 6.54
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 1 1 56 49 87.5% 3 0 91 7.78
6 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 48 6.67
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 4 2 2 26 13 50% 1 10 42 6.94
19 Nokkvi Thorisson Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.08
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 1 44 39 88.64% 0 5 59 7.16
3 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 65 7.1
7 Camiel Neghli Cánh phải 1 0 3 34 27 79.41% 5 1 54 6.86
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 0 2 28 6.69
21 Kayky Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.17

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 25 6.32
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 50 7.02
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 4 1 1 17 12 70.59% 0 3 31 6.55
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 3 43 35 81.4% 1 0 57 6.83
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 5 57 7.1
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.14
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.93
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 3 1 4 23 21 91.3% 5 1 50 7.45
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 3 2 2 31 25 80.65% 6 0 55 6.84
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 2 0 1 45 40 88.89% 0 5 64 7.9
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 5 1 4 32 26 81.25% 0 1 53 7.48
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 1 0 34 6.7
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 1 0 1 49 42 85.71% 5 1 77 7.48
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 0 0 2 31 27 87.1% 0 0 49 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ