Vòng 15
00:45 ngày 08/12/2024
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
NAC Breda
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.67
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
NAC Breda NAC Breda
Camiel Neghli match yellow.png
24'
45'
match goal 0 - 1 Jan van den Bergh
Boyd Reith
Ra sân: Teo Quintero
match change
46'
Mohamed Nassoh
Ra sân: Julian Baas
match change
46'
Boyd Reith match yellow.png
68'
Metinho
Ra sân: Pelle Clement
match change
71'
Ayoub Oufkir
Ra sân: Camiel Neghli
match change
71'
Arno Verschueren match yellow.png
74'
75'
match goal 0 - 2 Boy Kemper
Kiến tạo: Clint Franciscus Henricus Leemans
81'
match change Casper Staring
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
81'
match change Matthew Garbett
Ra sân: Raul Paula
81'
match change Dominik Janosek
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Charles Andreas Brym
Ra sân: Boyd Reith
match change
84'
89'
match yellow.png Boyd Lucassen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
NAC Breda NAC Breda
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
509
 
Số đường chuyền
 
332
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
54
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
7
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Charles Andreas Brym
17
Mohamed Nassoh
12
Boyd Reith
18
Metinho
16
Ayoub Oufkir
15
Said Bakari
14
Shunsuke Mito
20
Youri Schoonerwaldt
21
Djevencio van der Kust
13
Rick Meissen
30
Dylan Tevreden
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 NAC Breda NAC Breda
1
Olij
5
Aanholt
4
Eerdhuij...
3
Quintero
2
Young
8
Kitolano
6
Baas
11
Clement
10
Verschue...
7
Neghli
9
Lauritse...
99
Bielica
2
Lucassen
12
Greiml
5
Bergh
4
Kemper
20
Jensen
16
Balard
11
Paula
8
Leemans
77
Sauer
10
Omarsson

Substitutes

39
Dominik Janosek
6
Casper Staring
7
Matthew Garbett
15
Enes Mahmutovic
1
Roy Kortsmit
23
Terence Kongolo
9
Kacper Kostorz
19
Sana Fernandes
14
Adam Kaied
28
Lars Mol
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Charles Andreas Brym 19
Mohamed Nassoh 17
Boyd Reith 12
Metinho 18
Ayoub Oufkir 16
Said Bakari 15
Shunsuke Mito 14
Youri Schoonerwaldt 20
Djevencio van der Kust 21
Rick Meissen 13
Dylan Tevreden 30
Sparta Rotterdam NAC Breda
39 Dominik Janosek
6 Casper Staring
7 Matthew Garbett
15 Enes Mahmutovic
1 Roy Kortsmit
23 Terence Kongolo
9 Kacper Kostorz
19 Sana Fernandes
14 Adam Kaied
28 Lars Mol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 45.33%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
48.5% Kiểm soát bóng 43.5%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (21trận)
Chủ Khách
NAC Breda (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
4
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 1 1 34 29 85.29% 1 0 55 6.13
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 44 7.6
11 Pelle Clement Tiền vệ trụ 2 0 1 36 29 80.56% 2 0 46 6.11
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 3 0 2 35 23 65.71% 0 5 51 6.25
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 2 1 5 28 22 78.57% 0 0 42 6.47
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 9 2 0 25 19 76% 0 10 39 7.12
19 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 2 1 0 0 0 0% 0 0 4 6.07
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 1 0 0 91 72 79.12% 1 4 100 6.56
6 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 2 21 21 100% 2 0 27 6.46
12 Boyd Reith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 26 92.86% 2 2 44 6.55
7 Camiel Neghli Cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 2 0 31 6.06
18 Metinho Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 1 16 6.05
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ công 0 0 3 14 10 71.43% 6 0 29 6.65
3 Teo Quintero Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 49 6.23
2 Marvin Young Trung vệ 1 0 0 81 68 83.95% 1 0 102 6.77
16 Ayoub Oufkir Cánh phải 1 0 1 5 4 80% 0 0 7 5.97

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 20 64.52% 0 5 42 7.36
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 4 2 0 13 6 46.15% 0 2 30 6.9
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 4 36 26 72.22% 5 1 46 7.92
5 Jan van den Bergh Trung vệ 1 1 0 41 30 73.17% 3 5 64 9.15
39 Dominik Janosek Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.01
2 Boyd Lucassen Hậu vệ cánh phải 1 1 2 27 23 85.19% 3 1 46 7.05
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 2 1 0 33 23 69.7% 0 1 51 7.49
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 48 6.98
12 Leo Greiml Trung vệ 1 1 0 50 34 68% 1 5 65 7.57
7 Matthew Garbett Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 1 0 5 6.2
6 Casper Staring Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 1 38 6.92
77 Leo Sauer Cánh trái 1 1 3 13 12 92.31% 6 1 44 8.04
11 Raul Paula Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 0 32 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ