Vòng 17
00:30 ngày 16/12/2024
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Las Palmas
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.02
O 2.25
0.77
U 2.25
0.97
1
1.48
X
4.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.77
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Las Palmas Las Palmas
Takefusa Kubo match yellow.png
39'
57'
match yellow.png Jaime Mata
60'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Alberto Moleiro
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
67'
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
match change
67'
72'
match change Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Jaime Mata
Ander Barrenetxea Muguruza match yellow.png
73'
73'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
74'
match yellow.png Sandro Ramirez
85'
match change Manuel Fuster
Ra sân: Sandro Ramirez
85'
match change Enzo Loiodice
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
85'
Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Javier Lopez
match change
85'
90'
match yellow.png Benito Ramirez Del Toro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
418
 
Số đường chuyền
 
274
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
17
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
39
13
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
7
21
 
Long pass
 
30
127
 
Pha tấn công
 
75
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
3
Aihen Munoz Capellan
7
Ander Barrenetxea Muguruza
16
Jon Ander Olasagasti
11
Sheraldo Becker
19
Sadiq Umar
2
Alvaro Odriozola Arzallus
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
28
Pablo Marin Tejada
25
Jon Magunazelaia Argoitia
31
Jon Martin
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-3-3 Las Palmas Las Palmas
1
Remiro
12
Lopez
21
Aguerd
5
Zubeldia
27
Aramburu
4
Ibanez
17
Martín
24
Sucic
23
Mendez
14
Kubo
10
Oyarzaba...
1
Cillesse...
5
Jimenez
28
Herzog
15
McKenna
3
Marmol
29
Essugo
8
Campana
20
Concepci...
19
Ramirez
17
Mata
10
Moleiro

Substitutes

12
Enzo Loiodice
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
16
Oliver McBurnie
11
Benito Ramirez Del Toro
14
Manuel Fuster
24
Adnan Januzaj
13
Dinko Horkas
6
Fabio Gonzalez
23
Alex Munoz
9
Marc Cardona
7
Pejino
21
Ivan Gil
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Orri Steinn Oskarsson 9
Aihen Munoz Capellan 3
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Jon Ander Olasagasti 16
Sheraldo Becker 11
Sadiq Umar 19
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 13
Pablo Marin Tejada 28
Jon Magunazelaia Argoitia 25
Jon Martin 31
Sociedad Las Palmas
12 Enzo Loiodice
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
16 Oliver McBurnie
11 Benito Ramirez Del Toro
14 Manuel Fuster
24 Adnan Januzaj
13 Dinko Horkas
6 Fabio Gonzalez
23 Alex Munoz
9 Marc Cardona
7 Pejino
21 Ivan Gil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 49.67%
15.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.4 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 3.4
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.4
56.1% Kiểm soát bóng 49.3%
14.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (30trận)
Chủ Khách
Las Palmas (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 7.2
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.97
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 61 46 75.41% 0 2 72 6.92
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 33 6.08
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 5 2 54 6.52
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 2 1 0 17 14 82.35% 6 1 33 6.48
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 55 7.09
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 32 68.09% 0 2 62 6.77
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 3 2 1 13 9 69.23% 1 0 25 6.31
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 4 1 2 53 41 77.36% 1 2 71 7.87
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 6.08
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 2 0 38 6.36
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 1 0 2 16 13 81.25% 2 0 24 6.24
27 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 6 1 89 7

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 0 43 7.16
8 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 2 1 28 6.23
19 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 3 1 1 23 12 52.17% 7 1 48 6.98
17 Jaime Mata Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 3 26 6.27
16 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 8 2 25% 0 3 11 6.42
15 Scott McKenna Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 4 38 7.25
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 0 0 40 6.95
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.33
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.16
14 Manuel Fuster Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.02
20 Kirian Rodriguez Concepcion Tiền vệ công 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 38 6.13
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.33
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 3 1 2 14 9 64.29% 0 0 27 6.43
29 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 13 92.86% 0 2 43 7.36
3 Mika Marmol Trung vệ 1 0 0 33 22 66.67% 1 2 75 7.73
28 Juanma Herzog Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 29 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ