Vòng 15
03:00 ngày 02/12/2024
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Betis
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.20
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Betis Betis
Diego Javier Llorente Rios(OW) 1 - 0 match phan luoi
14'
Mikel Oyarzabal Penalty awarded match var
29'
Mikel Oyarzabal 2 - 0 match pen
31'
Naif Aguerd match yellow.png
45'
Mikel Oyarzabal match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Marc Bartra Aregall
Jon Pacheco
Ra sân: Naif Aguerd
match change
46'
Ander Barrenetxea Muguruza match yellow.png
47'
55'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
55'
match change Iker Losada
Ra sân: Carlos Guirao
Pablo Marin Tejada
Ra sân: Benat Turrientes
match change
55'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
55'
71'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
71'
79'
match yellow.png Luis Ezequiel Avila
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
match change
80'
83'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez
Ra sân: Jesus Rodriguez
83'
match change Mateo Flores
Ra sân: Sergi Altimira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
28
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
319
 
Số đường chuyền
 
473
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
25
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
31
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
31
31
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
12
107
 
Pha tấn công
 
116
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sadiq Umar
17
Sergio Gómez Martín
20
Jon Pacheco
16
Jon Ander Olasagasti
28
Pablo Marin Tejada
11
Sheraldo Becker
2
Alvaro Odriozola Arzallus
12
Javier Lopez
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
25
Jon Magunazelaia Argoitia
31
Jon Martin
Sociedad Sociedad 4-3-3
4-2-3-1 Betis Betis
1
Remiro
3
Capellan
21
Aguerd
5
Zubeldia
27
Aramburu
22
Turrient...
4
Ibanez
23
Mendez
7
Muguruza
10
Oyarzaba...
14
Kubo
1
Silva
23
Sabaly
5
Aregall
3
Rios
15
Perraud
34
Guirao
16
Altimira
36
Rodrigue...
20
Celso
10
Ezzalzou...
8
Ferreira

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
11
Cedric Bakambu
7
Juan Miguel Jimenez Lopez
19
Iker Losada
46
Mateo Flores
6
Natan Bernardo De Souza
13
Adrian San Miguel del Castillo
24
Aitor Ruibal
12
Ricardo Rodriguez
25
Francisco Barbosa Vieites
38
Assane Diao
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Sadiq Umar 19
Sergio Gómez Martín 17
Jon Pacheco 20
Jon Ander Olasagasti 16
Pablo Marin Tejada 28
Sheraldo Becker 11
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Javier Lopez 12
Urko Gonzalez de Zarate 15
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Magunazelaia Argoitia 25
Jon Martin 31
Sociedad Betis
9 Luis Ezequiel Avila
11 Cedric Bakambu
7 Juan Miguel Jimenez Lopez
19 Iker Losada
46 Mateo Flores
6 Natan Bernardo De Souza
13 Adrian San Miguel del Castillo
24 Aitor Ruibal
12 Ricardo Rodriguez
25 Francisco Barbosa Vieites
38 Assane Diao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 48.33%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
56.1% Kiểm soát bóng 50.1%
14.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (30trận)
Chủ Khách
Betis (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
5
0
5

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.79
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 11 73.33% 0 2 24 7.35
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.85
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 1 35 6.8
23 Brais Mendez Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 2 0 34 6.57
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 3 42 6.72
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ trụ 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 40 6.95
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.29
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 23 6.65
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.38
27 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 34 6.8

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 1 1 0 28 19 67.86% 0 1 37 6.31
1 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 16 5.4
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 0 0 31 6.19
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 2 33 5.67
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 0 0 1 23 21 91.3% 7 0 45 6.63
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 37 5.76
10 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 29 5.94
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 18 5.85
16 Sergi Altimira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 22 70.97% 0 0 40 6.04
36 Jesus Rodriguez Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.01
34 Carlos Guirao Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ