Vòng League Round
03:00 ngày 29/11/2024
Slavia Praha
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
2.15
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Tomas Chory 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Provod
match goal
7'
Christos Zafeiris match yellow.png
18'
33'
match yellow.png Allan Saint-Maximin
35'
match goal 1 - 1 Edin Dzeko
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
41'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
41'
match yellow.png Edin Dzeko
Lukas Provod Goal Disallowed match var
42'
Lukas Provod match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Samet Akaydin
El Hadji Malick Diouf match yellow.png
48'
Tomas Chory match yellow.png
54'
Matej Jurasek
Ra sân: Simion Michez
match change
55'
66'
match yellow.png Dusan Tadic
Ivan Schranz
Ra sân: Lukas Provod
match change
72'
Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Chory
match change
72'
78'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Edin Dzeko
78'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Allan Saint-Maximin
82'
match yellow.png Ismail Yuksek
85'
match goal 1 - 2 Youssef En-Nesyri
Kiến tạo: Dusan Tadic
Daniel Fila
Ra sân: Jan Boril
match change
87'
Dominik Pech
Ra sân: Christos Zafeiris
match change
87'
90'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Dusan Tadic
90'
match change Yusuf Akcicek
Ra sân: Sebastian Szymanski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Fenerbahce Fenerbahce
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
374
 
Số đường chuyền
 
345
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
22
99
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Daniel Fila
35
Matej Jurasek
13
Mojmir Chytil
48
Dominik Pech
26
Ivan Schranz
24
Ales Mandous
33
Ondrej Zmrzly
28
Filip Prebsl
46
Mikulas Konecny
2
Stepan Chaloupek
5
Igoh Ogbu
6
Conrad Wallem
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-3
4-3-3 Fenerbahce Fenerbahce
31
Kinsky
18
Boril
4
Zima
3
Holes
12
Diouf
19
Dorley
10
Zafeiris
21
Doudera
17
Provod
25
Chory
14
Michez
40
Livakovi...
21
Samuel
3
Akaydin
6
Djiku
16
Muldur
53
Szymansk...
5
Yuksek
13
Santos
10
Tadic
9
Dzeko
97
Saint-Ma...

Substitutes

19
Youssef En-Nesyri
23
Cenk Tosun
17
Irfan Can Kahveci
95
Yusuf Akcicek
1
Irfan Can Egribayat
20
Cengiz Under
54
Osman Ertugrul Cetin
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Daniel Fila 11
Matej Jurasek 35
Mojmir Chytil 13
Dominik Pech 48
Ivan Schranz 26
Ales Mandous 24
Ondrej Zmrzly 33
Filip Prebsl 28
Mikulas Konecny 46
Stepan Chaloupek 2
Igoh Ogbu 5
Conrad Wallem 6
Slavia Praha Fenerbahce
19 Youssef En-Nesyri
23 Cenk Tosun
17 Irfan Can Kahveci
95 Yusuf Akcicek
1 Irfan Can Egribayat
20 Cengiz Under
54 Osman Ertugrul Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 7.33
34.67% Kiểm soát bóng 58.33%
3 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7.7
1.7 Thẻ vàng 2.4
6.7 Sút trúng cầu môn 5.7
52% Kiểm soát bóng 56.5%
8.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (30trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
1
8
2
5

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jan Boril Trung vệ 1 1 0 20 18 90% 0 0 32 6.43
3 Tomas Holes Trung vệ 1 0 1 25 20 80% 0 0 30 6.19
25 Tomas Chory Tiền đạo thứ 2 4 2 1 10 9 90% 0 4 21 7.34
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.47
21 David Doudera Tiền vệ phải 5 1 1 13 7 53.85% 3 0 27 6.17
17 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 4 30 22 73.33% 5 1 51 8.12
4 David Zima Trung vệ 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 6.05
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 2 0 0 20 18 90% 1 1 29 6.22
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 29 5.86
14 Simion Michez Tiền vệ phải 2 0 1 6 3 50% 0 1 14 6.13
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ trái 0 0 3 21 17 80.95% 7 0 41 6.62

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo thứ 2 2 1 0 18 9 50% 1 4 25 7.23
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 19 6.05
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 5.85
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 3 29 6.64
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 5.86
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 32 6.67
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 24 6.44
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 17 6.42
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.27
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 36 6.01
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ