Vòng League Round
03:00 ngày 13/12/2024
Slavia Praha
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Anderlecht
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.94
1
1.62
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Anderlecht Anderlecht
8'
match goal 0 - 1 Nilson David Angulo Ramirez
31'
match goal 0 - 2 Yari Verschaeren
Kiến tạo: Luis Vasquez
46'
match change Anders Dreyer
Ra sân: Yari Verschaeren
53'
match yellow.png Theo Leoni
David Doudera match yellow.png
54'
Tomas Chory 1 - 2
Kiến tạo: Lukas Provod
match goal
58'
Matej Jurasek
Ra sân: David Doudera
match change
63'
Mojmir Chytil
Ra sân: Ivan Schranz
match change
63'
67'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez
73'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Luis Vasquez
77'
match yellow.png Jan-Carlo Simic
Ondrej Lingr
Ra sân: Jan Boril
match change
78'
87'
match change Moussa Ndiaye
Ra sân: Thomas Foket
Daniel Fila
Ra sân: Tomas Holes
match change
88'
Ondrej Lingr match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Kasper Dolberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Anderlecht Anderlecht
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
500
 
Số đường chuyền
 
295
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
49
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Daniel Fila
32
Ondrej Lingr
35
Matej Jurasek
13
Mojmir Chytil
24
Ales Mandous
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
28
Filip Prebsl
46
Mikulas Konecny
48
Dominik Pech
2
Stepan Chaloupek
14
Simion Michez
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-2-1
4-3-2-1 Anderlecht Anderlecht
31
Kinsky
18
Boril
5
Ogbu
3
Holes
12
Diouf
19
Dorley
10
Zafeiris
21
Doudera
26
Schranz
17
Provod
25
Chory
26
Cooseman...
25
Foket
4
Simic
13
Jorgense...
6
Augustin...
23
Rits
32
Dendonck...
17
Leoni
10
Verschae...
19
Ramirez
20
Vasquez

Substitutes

7
Francis Amuzu
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
5
Moussa Ndiaye
63
Timon Maurice Vanhoutte
73
Amando Lapage
71
Nunzio Engwanda
16
Mads Kikkenborg
78
Anas Tajaouart
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Daniel Fila 11
Ondrej Lingr 32
Matej Jurasek 35
Mojmir Chytil 13
Ales Mandous 24
David Zima 4
Ondrej Zmrzly 33
Filip Prebsl 28
Mikulas Konecny 46
Dominik Pech 48
Stepan Chaloupek 2
Simion Michez 14
Slavia Praha Anderlecht
7 Francis Amuzu
36 Anders Dreyer
12 Kasper Dolberg
5 Moussa Ndiaye
63 Timon Maurice Vanhoutte
73 Amando Lapage
71 Nunzio Engwanda
16 Mads Kikkenborg
78 Anas Tajaouart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
34.67% Kiểm soát bóng 51%
3 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.5
6.7 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 53.3%
8.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (30trận)
Chủ Khách
Anderlecht (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
5
3
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
8
2
8

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jan Boril Trung vệ 2 0 0 31 26 83.87% 2 0 50 5.93
3 Tomas Holes Trung vệ 1 1 1 58 47 81.03% 2 2 62 6.3
26 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 26 6.12
25 Tomas Chory Tiền đạo cắm 3 1 0 13 10 76.92% 0 0 18 5.92
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 1 0 1 23 21 91.3% 0 1 29 6.3
21 David Doudera Tiền vệ phải 0 0 1 32 26 81.25% 1 1 48 6.2
17 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 2 31 26 83.87% 10 0 48 5.89
5 Igoh Ogbu Trung vệ 1 0 1 37 33 89.19% 0 0 44 6.22
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 1 1 1 25 20 80% 4 1 35 5.27
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 19 5.37
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ trái 2 0 1 23 16 69.57% 5 1 34 6.19

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 29 6.78
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 2 40% 1 0 13 6.53
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 39 7.34
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 1 32 7.18
25 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 21 6.71
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 26 6.99
36 Anders Dreyer Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 2 1 0 9 8 88.89% 0 0 18 7.3
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 1 23 7.27
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.6
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 0 1 28 7.64
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ