Vòng 30
18:00 ngày 01/12/2024
Slavia Mozyr
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Torpedo Zhodino
Địa điểm: Yunost Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.86
-1.5
0.98
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
13.00
X
5.00
2
1.20
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.79
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Phút
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Lamah Bamba match yellow.png
8'
36'
match yellow.png Denis Levitskiy
41'
match goal 0 - 1 Maksim Skavysh
Kiến tạo: Timothy Sharkovsky
49'
match yellow.png Aleksey Butarevich
64'
match change Anton Kovalev
Ra sân: Ilya Vasilevich
Kirill Sidorenko
Ra sân: Lamah Bamba
match change
68'
Nikolay Ryabykh
Ra sân: Aleksandr Dzhigero
match change
68'
71'
match goal 0 - 2 Timothy Sharkovsky
73'
match change Igor Burko
Ra sân: Ilya Rutskiy
73'
match change Andrei Cobet
Ra sân: Timothy Sharkovsky
73'
match change Nikita Patsko
Ra sân: Vadim Pobudey
Georgiy Bugulov
Ra sân: Oleksandr Batyshchev
match change
77'
Pavel Kotlyarov
Ra sân: Andrey Shemruk
match change
77'
Aleksandr Shirobokov
Ra sân: Vladislav Poloz
match change
82'
90'
match change Danila Nechaev
Ra sân: Maksim Myakish

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
3
 
Cứu thua
 
2
71
 
Pha tấn công
 
76
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Georgiy Bugulov
20
Ivan Grudko
21
Ermek Kenzhebaev
17
Pavel Kotlyarov
11
Yuli Kuznetsov
4
Daniil Prudnik
59
Nikolay Ryabykh
22
Denys Shelikhov
25
Aleksandr Shirobokov
63
Kirill Sidorenko
Slavia Mozyr Slavia Mozyr 3-5-2
4-3-3 FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
1
Kozlov
12
Ivanov
27
Chikida
31
Zaleski
15
Shemruk
49
Dzhigero
9
Batyshch...
14
Sazonchi...
13
Poloz
30
Solovey
77
Bamba
49
Plotniko...
19
Rutskiy
44
Butarevi...
13
Zaleski
11
Levitski...
97
Myakish
6
Premudro...
30
Pobudey
15
Skavysh
23
Vasilevi...
21
Sharkovs...

Substitutes

1
Evgeni Abramovich
5
Igor Burko
7
Andrei Cobet
17
Anton Kovalev
55
Ksenаfontau Aliaksandr
27
Danila Nechaev
18
Nikita Patsko
22
Alimardon Shukurov
25
Timofey Yurasov
Đội hình dự bị
Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Georgiy Bugulov 93
Ivan Grudko 20
Ermek Kenzhebaev 21
Pavel Kotlyarov 17
Yuli Kuznetsov 11
Daniil Prudnik 4
Nikolay Ryabykh 59
Denys Shelikhov 22
Aleksandr Shirobokov 25
Kirill Sidorenko 63
Slavia Mozyr FC Torpedo Zhodino
1 Evgeni Abramovich
5 Igor Burko
7 Andrei Cobet
17 Anton Kovalev
55 Ksenаfontau Aliaksandr
27 Danila Nechaev
18 Nikita Patsko
22 Alimardon Shukurov
25 Timofey Yurasov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 49%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 0.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.6
55.6% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Mozyr (41trận)
Chủ Khách
FC Torpedo Zhodino (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
2
HT-H/FT-T
1
5
10
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
7
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
6
HT-B/FT-B
2
2
2
5