Vòng 13
17:40 ngày 24/11/2024
Sivasspor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.50
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Murat Paluli match yellow.png
41'
Achilleas Poungouras
Ra sân: Azizbek Turgunboev
match change
46'
Turac Boke
Ra sân: Alex Pritchard
match change
46'
46'
match change Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Haris Hajradinovic
Emrah Bassan
Ra sân: Samuel Moutoussamy
match change
64'
68'
match change Josip Brekalo
Ra sân: Mamadou Fall
Bengadli Fode Koita match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Gokhan Gul
Charilaos Charisis match yellow.png
77'
Rey Manaj
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
match change
78'
Ziya Erdal
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
78'
79'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Aytac Kara
90'
match change Antonin Barak
Ra sân: Gokhan Gul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
20
12
 
Sút Phạt
 
22
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
250
 
Số đường chuyền
 
471
55%
 
Chuyền chính xác
 
80%
22
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
5
23
 
Long pass
 
36
57
 
Pha tấn công
 
110
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rey Manaj
44
Achilleas Poungouras
58
Ziya Erdal
17
Emrah Bassan
46
Turac Boke
11
Queensy Menig
13
Djordje Nikolic
53
Emirhan Basyigit
23
Alaaddin Okumus
6
Ozkan Yigiter
Sivasspor Sivasspor 4-1-4-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
35
Vural
3
Ciftci
27
Sundberg
26
Radakovi...
7
Paluli
8
Charisis
90
Turgunbo...
10
Pritchar...
12
Moutouss...
24
Rodrigue...
55
Koita
1
Gianniot...
14
Espinoza
20
Opoku
58
Özcan
77
Pires
6
Gul
7
Fall
10
Hajradin...
35
Kara
12
Ouanes
18
Costa

Substitutes

9
Josip Brekalo
72
Antonin Barak
8
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
26
Loret Sadiku
5
Sadik Ciftpinar
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
23
Sinan Alkas
98
Sant Kazanci
27
Bahtiyar Aras Ozden
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Rey Manaj 9
Achilleas Poungouras 44
Ziya Erdal 58
Emrah Bassan 17
Turac Boke 46
Queensy Menig 11
Djordje Nikolic 13
Emirhan Basyigit 53
Alaaddin Okumus 23
Ozkan Yigiter 6
Sivasspor Kasimpasa
9 Josip Brekalo
72 Antonin Barak
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
26 Loret Sadiku
5 Sadik Ciftpinar
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
23 Sinan Alkas
98 Sant Kazanci
27 Bahtiyar Aras Ozden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3.67
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 44%
4.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
47% Kiểm soát bóng 50.6%
10.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (21trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
4
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
1
4
3

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 0 12 5 41.67% 2 1 15 6.35
17 Emrah Bassan Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 2 0 11 6.3
58 Ziya Erdal Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo thứ 2 2 1 2 9 5 55.56% 1 3 22 6.57
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 2 1 1 14 11 78.57% 2 1 29 6.61
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 47 7.73
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 1 1 33 6.62
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 1 33 8 24.24% 0 0 40 6.79
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 14 56% 1 0 42 6.52
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 1 0 0 26 13 50% 0 0 41 6.83
9 Rey Manaj Tiền đạo thứ 2 2 1 0 2 2 100% 0 0 10 6.5
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.33
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 18 12 66.67% 1 0 24 6.35
90 Azizbek Turgunboev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 1 1 22 6.24
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 12 54.55% 1 1 44 6.34
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 0 17 6.39

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 3 1 2 59 51 86.44% 5 0 89 7.57
26 Loret Sadiku Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.01
35 Aytac Kara Tiền vệ công 3 0 1 53 44 83.02% 5 1 74 7.27
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 43 8.05
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 0 0 1 24 18 75% 5 0 33 6.06
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 1 0 2 19 12 63.16% 2 0 33 6.61
72 Antonin Barak Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.04
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.14
18 Joia Nuno Da Costa Tiền đạo thứ 2 5 0 0 13 8 61.54% 0 5 34 7.13
6 Gokhan Gul Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 42 35 83.33% 0 0 57 6.74
9 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 2 10 7 70% 2 0 16 6.6
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 2 58 45 77.59% 1 2 67 7.02
14 Jhon Espinoza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 6 2 61 6.76
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 3 0 2 42 35 83.33% 1 1 69 6.68
58 Yasin Özcan Trung vệ 1 0 1 67 54 80.6% 1 4 81 7.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ