Vòng 22
00:30 ngày 20/01/2025
Sint-Truidense
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.00
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Standard Liege Standard Liege
Ryoya Ogawa 1 - 0 match goal
2'
12'
match yellow.png Daan Dierckx
Ryoya Ogawa match yellow.png
27'
42'
match pen 1 - 1 Andi Zeqiri
62'
match goal 1 - 2 Dennis Eckert
Andres Ferrari
Ra sân: Wolke Janssens
match change
70'
Simen Juklerod
Ra sân: Ryoya Ogawa
match change
70'
75'
match yellow.png Ibrahim Karamoko
79'
match change Andreas Hountondji
Ra sân: Andi Zeqiri
Olivier Dumont
Ra sân: Didier Lamkel Ze
match change
84'
Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Louis Patris
match change
84'
Hiiro Komori
Ra sân: Rihito Yamamoto
match change
84'
85'
match change Bosko Sutalo
Ra sân: Daan Dierckx
85'
match change Souleyman Doumbia
Ra sân: Ilay Camara
89'
match change Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Kuavita L.
89'
match change Marko Bulat
Ra sân: Isaac Price
90'
match yellow.png Sotiris Alexandropoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Standard Liege Standard Liege
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
559
 
Số đường chuyền
 
452
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
15
43
 
Long pass
 
27
108
 
Pha tấn công
 
99
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Olivier Dumont
18
Simen Juklerod
9
Andres Ferrari
41
Hiiro Komori
60
Robert-Jan Vanwesemael
4
Zineddine Belaid
53
Adam Nhaili
32
Jay David Mbalanda
12
Coppens Jo
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-3
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
16
Kokubo
31
Godeau
20
Helden
22
Janssens
2
Ogawa
6
Yamamoto
13
Ito
19
Patris
91
Bertacci...
10
Ze
7
Brahimi
30
Henkinet
29
Dierckx
25
Hautekie...
88
Lawrence
13
Fossey
8
Price
20
Karamoko
14
L.
17
Camara
11
Eckert
9
Zeqiri

Substitutes

77
Andreas Hountondji
4
Bosko Sutalo
7
Marko Bulat
6
Sotiris Alexandropoulos
15
Souleyman Doumbia
55
Brahim Ghalidi
99
Tom Poitoux
41
Attila Szalai
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Olivier Dumont 14
Simen Juklerod 18
Andres Ferrari 9
Hiiro Komori 41
Robert-Jan Vanwesemael 60
Zineddine Belaid 4
Adam Nhaili 53
Jay David Mbalanda 32
Coppens Jo 12
Sint-Truidense Standard Liege
77 Andreas Hountondji
4 Bosko Sutalo
7 Marko Bulat
6 Sotiris Alexandropoulos
15 Souleyman Doumbia
55 Brahim Ghalidi
99 Tom Poitoux
41 Attila Szalai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
33.67% Kiểm soát bóng 40.67%
5 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 3
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.6
49.9% Kiểm soát bóng 40.5%
7.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (25trận)
Chủ Khách
Standard Liege (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
4
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
4
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
3
1
1

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 63 53 84.13% 1 1 79 6.15
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 0 65 54 83.08% 0 0 73 6.34
18 Simen Juklerod Defender 0 0 0 18 17 94.44% 2 0 26 6.32
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 2 1 0 32 26 81.25% 1 1 55 7.02
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 2 0 2 61 55 90.16% 3 0 76 6.77
10 Didier Lamkel Ze Cánh trái 1 0 0 32 23 71.88% 0 4 39 6.57
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 32 84.21% 1 4 54 7.09
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 6.09
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 3 0 1 33 23 69.7% 1 0 50 6.75
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 12 6.12
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 3 1 0 37 25 67.57% 6 1 67 7.09
14 Olivier Dumont Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6
7 Billal Brahimi Cánh trái 1 0 7 57 48 84.21% 15 0 83 7.6
9 Andres Ferrari Tiền đạo cắm 2 0 0 5 5 100% 0 1 11 5.96
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 74 70 94.59% 0 3 81 5.99
41 Hiiro Komori Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Laurent Henkinet Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 2 27 6.73
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 5 2 1 14 14 100% 0 1 27 7.08
15 Souleyman Doumbia Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.17
11 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 3 2 2 31 23 74.19% 0 2 50 8.74
4 Bosko Sutalo Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 0 55 44 80% 0 1 68 6.55
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 48 40 83.33% 1 0 73 6.9
7 Marko Bulat Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07
13 Marlon Fossey Defender 0 0 1 27 22 81.48% 2 1 49 6.54
29 Daan Dierckx Defender 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 63 6.5
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.78
8 Isaac Price Midfielder 2 0 3 56 45 80.36% 3 1 78 7.94
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 70 69 98.57% 0 5 89 7.6
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 40 33 82.5% 3 1 57 6.4
17 Ilay Camara Defender 1 0 2 37 27 72.97% 5 0 69 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ