Vòng 16
19:30 ngày 23/11/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Cardiff City Cardiff City
34'
match goal 0 - 1 Ollie Tanner
D Shon Bernard 1 - 1
Kiến tạo: Josh Windass
match goal
36'
60'
match change Joe Ralls
Ra sân: Yakou Meite
60'
match change Joel Bagan
Ra sân: Alex Robertson
71'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: David Turnbull
Pol Valentin
Ra sân: Ike Ugbo
match change
75'
Liam Palmer
Ra sân: Yan Valery
match change
75'
Callum Paterson
Ra sân: Josh Windass
match change
82'
Anthony Musaba
Ra sân: Djeidi Gassama
match change
82'
Jamal Lowe
Ra sân: Michael Smith
match change
82'
84'
match change Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Callum Robinson
85'
match yellow.png Emmanouil Siopis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Cardiff City Cardiff City
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
535
 
Số đường chuyền
 
342
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
26
116
 
Pha tấn công
 
56
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Anthony Musaba
14
Pol Valentin
9
Jamal Lowe
13
Callum Paterson
2
Liam Palmer
8
Svante Ingelsson
6
Dominic Iorfa
17
Charlie McNeill
47
Pierce Charles
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-3
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
1
Beadle
3
Lowe
5
Bernard
27
Valery
18
Johnson
10
Bannan
44
Charles
41
Gassama
12
Ugbo
24
Smith
11
Windass
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
5
Daland
11
ODowda
18
Robertso...
14
Turnbull
32
Tanner
27
Colwill
19
Meite
47
Robinson

Substitutes

15
Wilfried Kanga Aka
3
Emmanouil Siopis
23
Joel Bagan
8
Joe Ralls
17
Jamilu Collins
1
Ethan Horvath
16
Chris Willock
2
Will Fish
35
Andy Rinomhota
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Anthony Musaba 45
Pol Valentin 14
Jamal Lowe 9
Callum Paterson 13
Liam Palmer 2
Svante Ingelsson 8
Dominic Iorfa 6
Charlie McNeill 17
Pierce Charles 47
Sheffield Wednesday Cardiff City
15 Wilfried Kanga Aka
3 Emmanouil Siopis
23 Joel Bagan
8 Joe Ralls
17 Jamilu Collins
1 Ethan Horvath
16 Chris Willock
2 Will Fish
35 Andy Rinomhota

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
40.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
46.6% Kiểm soát bóng 40.4%
12.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (34trận)
Chủ Khách
Cardiff City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
2
3
5
2

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 33 28 84.85% 3 0 38 6.66
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 11 84.62% 0 3 16 6.39
18 Marvin Johnson Hậu vệ cánh trái 3 0 0 17 12 70.59% 0 0 30 6.12
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 28 96.55% 0 0 34 6.31
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 2 0 28 6.82
12 Ike Ugbo Tiền đạo thứ 2 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.15
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 38 6.08
5 D Shon Bernard Defender 1 1 1 41 40 97.56% 0 1 46 7.14
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 23 6.36
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 0 0 2 26 22 84.62% 0 0 35 6.72
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.57

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 6.25
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 22 5.82
19 Yakou Meite Tiền đạo thứ 2 1 0 1 5 1 20% 1 1 16 6.14
47 Callum Robinson Tiền đạo thứ 2 1 1 0 7 7 100% 0 0 11 6.62
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 34 6.39
14 David Turnbull Tiền vệ công 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 23 6.22
11 Callum ODowda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 30 6.23
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 32 6.34
32 Ollie Tanner Cánh phải 3 2 0 7 7 100% 0 0 13 7.24
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 20 6.08
18 Alex Robertson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ