Vòng 24
19:30 ngày 29/12/2024
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
West Brom
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
2.00
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
West Brom West Brom
Andrew Brooks 1 - 0
Kiến tạo: Callum OHare
match goal
23'
Gustavo Hamer match yellow.png
40'
45'
match goal 1 - 1 Karlan Ahearne-Grant
Kiến tạo: Tom Fellows
Thomas Davies match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Michael Johnston
66'
match change Jed Wallace
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
Andrew Brooks match yellow.png
69'
71'
match change Grady Diangana
Ra sân: Michael Johnston
72'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Tom Fellows
Rhian Brewster
Ra sân: Sydie Peck
match change
73'
81'
match change John Swift
Ra sân: Ousmane Diakite
81'
match change Lewis Dobbin
Ra sân: Josh Maja
86'
match yellow.png Callum Styles
Sam McCallum
Ra sân: Andrew Brooks
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
West Brom West Brom
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
418
 
Số đường chuyền
 
385
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
17
128
 
Pha tấn công
 
76
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rhian Brewster
3
Sam McCallum
26
Jamal Baptiste
34
Louie Marsh
41
Billy Blacker
17
Adam Davies
33
Rhys Norrington-Davies
53
Sam Colechin
39
Ryan One
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
4-2-3-1 West Brom West Brom
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
2
Gilchris...
42
Peck
22
Davies
8
Hamer
10
OHare
35
Brooks
9
Moore
1
Palmer
2
Furlong
5
Bartley
14
Heggem
4
Styles
8
Molumby
17
Diakite
31
Fellows
18
Ahearne-...
22
Johnston
9
Maja

Substitutes

19
Lewis Dobbin
7
Jed Wallace
10
John Swift
44
Devante Dewar Cole
11
Grady Diangana
24
Gianluca Frabotta
20
Uros Racic
23
Joe Wildsmith
21
Patrick McNair
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Rhian Brewster 7
Sam McCallum 3
Jamal Baptiste 26
Louie Marsh 34
Billy Blacker 41
Adam Davies 17
Rhys Norrington-Davies 33
Sam Colechin 53
Ryan One 39
Sheffield United West Brom
19 Lewis Dobbin
7 Jed Wallace
10 John Swift
44 Devante Dewar Cole
11 Grady Diangana
24 Gianluca Frabotta
20 Uros Racic
23 Joe Wildsmith
21 Patrick McNair

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.9
51.6% Kiểm soát bóng 54.2%
10.6 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
West Brom (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
6
HT-H/FT-T
4
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
5
4
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
0
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 45 6.8
9 Kieffer Moore Tiền đạo thứ 2 2 0 0 6 3 50% 0 1 15 6.38
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 22 7.14
22 Thomas Davies Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 6.52
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 0 0 2 22 19 86.36% 0 0 26 6.42
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 32 6.57
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 2 11 11 100% 0 0 14 6.94
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 26 6.63
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 2 1 1 10 9 90% 1 0 26 7.25
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 16 100% 0 0 25 6.72
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 0 18 6.35

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 5 21 6.64
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 1 1 1 11 10 90.91% 0 0 20 5.98
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 2 21 6.16
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 24 5.78
9 Josh Maja Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 7 70% 0 1 12 6.15
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 1 0 17 15 88.24% 1 0 31 6.53
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 22 5.55
22 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 21 6.27
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 6.29
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 31 6.32
31 Tom Fellows Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ